Đồng CuCo1Ni1Be là gì? Mua Đồng CuCo1Ni1Be ở đâu?

Đồng CuCo1Ni1Be là gì? Mua Đồng CuCo1Ni1Be ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CuCo1Ni1Be là một hợp kim đồng có thành phần chính bao gồm coban (Co), niken (Ni), và beri (Be). Đây là một loại đồng hợp kim cao cấp với khả năng chống mài mòn và độ bền cơ học vượt trội. CuCo1Ni1Be được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính ổn định và độ bền cao như ngành điện tử và cơ khí.

Khi so sánh với Đồng CuNi2Be, CuCo1Ni1Be có sự kết hợp độc đáo giữa coban và niken với tỷ lệ 1%, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền kéo. Mặc dù CuNi2Be có thành phần niken cao hơn, nhưng CuCo1Ni1Be lại vượt trội trong khả năng chống mài mòn và có tính ổn định hơn trong các môi trường khắc nghiệt.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng CuNi2Be là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) Phần còn lại Nền chính của hợp kim, đảm bảo tính dẫn điện và chống ăn mòn
Co (Coban) 0.8 – 1.3 Tăng độ bền, khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc
Be (Beri) 0.4 – 0.7 Tăng độ cứng và độ bền cơ học
Ni (Niken) 0.8 – 1.3 Cải thiện khả năng chống ăn mòn, tăng độ bền kéo
Fe (Sắt) ≤ 0.2 Ổn định cấu trúc hợp kim
Tổng tạp chất khác ≤ 0.5 Giữ hợp kim tinh khiết, đảm bảo tính chất cơ học ổn định

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2) 200 — 220 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 240 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 2%
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 210 — 310
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 60 — 330
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Điện trở suất (Electrical Resistivity) ≤ 0.04 Ω∙mm²/m

4. Ứng dụng

Đồng CuCo1Ni1Be được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó:

  • Ngành cơ khí chính xác: Chế tạo các chi tiết máy, bộ phận có tải trọng cao và chịu mài mòn.

  • Ngành điện tử: Sử dụng trong các bộ phận tiếp xúc điện, thiết bị điện có yêu cầu độ bền và độ ổn định cao.

  • Ngành sản xuất khuôn mẫu: Chế tạo khuôn mẫu chịu mài mòn, chịu nhiệt độ cao.

  • Ngành công nghiệp ô tô: Sử dụng trong các bộ phận truyền động, cơ cấu chịu tải trọng và mài mòn cao.

  • Hàng không vũ trụ: Sử dụng trong các linh kiện chịu nhiệt độ cao và khối lượng nhẹ, giúp giảm trọng lượng tổng thể của máy bay.

5. Mua Đồng CuCo1Ni1Be ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuCo1Ni1Be chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Sandvik Grade Alloys: Tổng Quan, Ứng Dụng, Ưu Điểm Và Nhà Cung Cấp

    Sandvik Grade Alloys: Tổng Quan, Ứng Dụng, Ưu Điểm Và Nhà Cung Cấp Trong ngành [...]

    Thép hợp kim cao là gì?

    Thép hợp kim cao là gì? Thép hợp kim cao là loại thép có hàm [...]

    Tấm Titan Gr3: Bảng Giá, Ứng Dụng, Độ Bền, Mua Ở Đâu

    Tấm Titan Gr3: Bảng Giá, Ứng Dụng, Độ Bền, Mua Ở Đâu Trong ngành công [...]

    Inox 022Cr12 là gì? So sánh Inox 022Cr12 với Inox 304

    Inox 022Cr12 là gì? So sánh Inox 022Cr12 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4006 là gì? So sánh Inox 1.4006 với Inox 304

    Inox 1.4006 là gì? So sánh Inox 1.4006 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    X100CrMoV51: Tính Chất, Ứng Dụng Khuôn Dập Và Báo Giá

    X100CrMoV51: Tính Chất, Ứng Dụng Khuôn Dập Và Báo Giá Trong ngành Thép, việc hiểu [...]

    Hợp Kim Thép SKH55: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng Và So Sánh

    Hợp Kim Thép SKH55: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng Và So Sánh Trong ngành [...]

    Inox 1.4948 là gì?

    Inox 1.4948 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4948 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo