Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 là gì? Mua Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 ở đâu?

Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 là gì? Mua Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 là một loại hợp kim đồng – niken – kẽm – mangan – chì, thuộc nhóm đồng trắng (nickel silver). Loại hợp kim này có đặc điểm độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công nhờ hàm lượng chì (Pb) từ 1.0 – 2.5%.

So với Đồng CuNi12Zn30Pb1, CuNi12Zn38Mn5Pb2 có hàm lượng mangan (Mn) cao hơn, giúp tăng độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn. Trong khi đó, CuNi12Zn30Pb1 có tỷ lệ đồng cao hơn, mang lại tính dẫn điện và dẻo dai tốt hơn.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng CuNi12Zn30Pb1 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) 42.0 – 45.0 Tạo độ dẻo, chống ăn mòn
Zn (Kẽm) Phần còn lại Ổn định hợp kim, tăng độ bền
Ni (Niken) 11.0 – 13.0 Tăng độ cứng, chống ăn mòn
Mn (Mangan) 4.5 – 6.0 Tăng độ bền, chống mài mòn
Fe (Sắt) ≤ 0.3 Ổn định cấu trúc hợp kim
Pb (Chì) 1.0 – 2.5 Cải thiện tính gia công, giảm ma sát
Sn (Thiếc) ≤ 0.2 Tăng khả năng chống ăn mòn
Tổng tạp chất khác ≤ 0.2 Đảm bảo chất lượng hợp kim ổn định

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2) 400 — 450 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 600 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) 5 — 8%
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) ≥ 150
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) ≥ 155
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³

4. Ứng dụng

Nhờ độ bền cao, chống ăn mòn và dễ gia công, Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành cơ khí chính xác: Sản xuất ổ trục, bánh răng, bạc lót trong các thiết bị công nghiệp. 
  • Ngành hàng hải: Dùng trong van tàu biển, trục chân vịt, vòng bi chịu tải cao. 
  • Ngành điện – điện tử: Chế tạo linh kiện tiếp xúc điện, đầu nối và công tắc. 
  • Ngành sản xuất nhạc cụ: Ứng dụng trong chế tạo kèn đồng, saxophone nhờ độ cộng hưởng âm tốt. 
  • Ngành chế tạo khuôn mẫu: Làm vật liệu chế tạo khuôn nhựa, khuôn ép kim loại nhờ độ cứng cao. 

5. Mua Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Đồng C2700 là gì? Mua Đồng C2700 ở đâu?

    Đồng C2700 là gì? Mua Đồng C2700 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng C2700 là [...]

    Inox Z6CNU18.10 là gì? So sánh Inox Z6CNU18.10 với Inox 304

    Inox Z6CNU18.10 là gì? So sánh Inox Z6CNU18.10 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Hợp Kim Thép K12320: Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Bảng Giá Mới Nhất

    Hợp Kim Thép K12320: Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Bảng Giá Mới Nhất Trong ngành [...]

    Đồng CW106C là gì? Mua Đồng CW106C ở đâu?

    Đồng CW106C là gì? Mua Đồng CW106C ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW106C là [...]

    Tấm Titan Gr12: Bảng Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng Và Độ Bền

    Tấm Titan Gr12: Bảng Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng Và Độ Bền Tấm Titan [...]

    Inox 446 là gì?

    Inox 446 là gì? 1. Giới thiệu: Inox 446 là một loại thép không gỉ [...]

    Lục Giác Đồng Phi 70: Báo Giá, Mua Ở Đâu? Ứng Dụng Và Tiêu Chuẩn

    Lục Giác Đồng Phi 70: Báo Giá, Mua Ở Đâu? Ứng Dụng Và Tiêu Chuẩn [...]

    Hợp Kim Thép 40CrMnMo7: Thành Phần, Cơ Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá

    Hợp Kim Thép 40CrMnMo7: Thành Phần, Cơ Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Hợp Kim [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo