Đồng CuZn37Pb2 là gì? Mua Đồng CuZn37Pb2 ở đâu?

Đồng CuZn37Pb2 là gì? Mua Đồng CuZn37Pb2 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CuZn37Pb2 là một loại hợp kim đồng-kẽm-chì có hàm lượng đồng từ 61.0 – 62.0%, phần còn lại là kẽm cùng với chì từ 1.6 – 2.5%, giúp tăng khả năng gia công cơ khí.

So với Đồng CuZn37Pb1, CuZn37Pb2 có hàm lượng chì cao hơn, giúp nâng cao tính cắt gọt và giảm ma sát trong quá trình gia công. Ngoài ra, hợp kim này có độ bền kéo, khả năng chịu cắt tốt và tính dẫn nhiệt lên cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành cơ khí và điện.

Nếu bạn quan tâm đến Đồng CuZn37Pb1, có thể tham khảo bài viết Đồng CuZn37Pb1 là gì? để tìm hiểu thêm chi tiết.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) 61.0 – 62.0 Tăng độ dẫn điện, dẫn nhiệt và tính dẻo
Zn (Kẽm) Phần còn lại Gia tăng độ bền và độ cứng
Al (Nhôm) ≤ 0.05 Cải thiện khả năng chống oxy hóa
Fe (Sắt) ≤ 0.2 Tăng cường độ cứng và khả năng chịu tải
Ni (Niken) ≤ 0.3 Gia tăng khả năng chống ăn mòn
Sn (Thiếc) ≤ 0.2 Cải thiện độ bền và giảm mài mòn
Pb (Chì) 1.6 – 2.5 Tăng khả năng gia công cắt gọt
Tổng tạp chất khác (Other total) ≤ 0.2 Giữ độ tinh khiết của hợp kim

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Độ bền chảy, Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 147.1 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 290 — 686.5 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation, A) ≥ 2 %
Độ bền cắt (Shear Strength) 255 — 392 MPa
Độ cứng Brinell (HB) (Brinell Hardness, HB) 70 — 140
Độ cứng Vickers (HV) (Vickers Hardness, HV) 60 — 170
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 105 — 117.152 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376.8 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.066 — 0.072 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 885 — 910 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 37.3 GPa

4. Ứng dụng

Nhờ độ bền cơ học tốt, khả năng gia công dễ dàng và độ dẫn nhiệt cao, Đồng CuZn37Pb2 được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • Ngành cơ khí: Dùng để sản xuất các chi tiết máy, bánh răng, bạc lót, trục và linh kiện chịu tải trọng cao.

  • Ngành điện: Ứng dụng trong đầu nối điện, linh kiện điện tử do tính dẫn điện tốt.

  • Ngành ô tô: Sử dụng để chế tạo hệ thống van, vòng bi và linh kiện động cơ.

  • Ngành chế tạo khuôn mẫu: Được dùng trong gia công khuôn đúc kim loại nhờ độ bền và khả năng chịu mài mòn cao.

  • Ngành hàng hải: Được sử dụng để sản xuất phụ kiện tàu biển, ống dẫn nước và linh kiện chống ăn mòn.

5. Mua Đồng CuZn37Pb2 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuZn37Pb2 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Đồng 2.0410 là gì? Mua Đồng 2.0410 ở đâu?

    Đồng 2.0410 là gì? Mua Đồng 2.0410 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng 2.0410 là [...]

    Nicrofer 4722: Hợp Kim Niken Chịu Nhiệt, Ứng Dụng Và Báo Giá

    Nicrofer 4722: Hợp Kim Niken Chịu Nhiệt, Ứng Dụng Và Báo Giá Nicrofer 4722 là [...]

    Inox AISI 305 là gì?

    Inox AISI 305 là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 305 là một loại thép [...]

    Hợp Kim Thép 1045: Đặc Tính, Ứng Dụng, Báo Giá Mới Nhất

    Hợp Kim Thép 1045: Đặc Tính, Ứng Dụng, Báo Giá Mới Nhất Trong ngành công [...]

    Inox 1.4373 là gì?

    Inox 1.4373 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4373 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 00Cr18Ni10N là gì?

    Inox 00Cr18Ni10N là gì? 1. Giới thiệu Inox 00Cr18Ni10N hay còn được gọi là Inox SUS304LN [...]

    Đồng CW101C là gì? Mua Đồng CW101C ở đâu?

    Đồng CW101C là gì? Mua Đồng CW101C ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW101C là [...]

    Inox X5CrNiMo17.13 là gì? So sánh Inox X5CrNiMo17.13 với Inox 304

    Inox X5CrNiMo17.13 là gì? So sánh Inox X5CrNiMo17.13 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo