Đồng CW104C là gì? Mua Đồng CW104C ở đâu?
1. Giới thiệu
Đồng CW104C là hợp kim đồng-coban-beryllium được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu tải tốt. Trước đây, nó được biết đến dưới cái tên ASTM Alloy 10, nhưng hiện nay cách gọi này đã không còn phổ biến.
So với Đồng CW101C, Đồng CW104C có sự khác biệt rõ rệt về thành phần hóa học khi bổ sung thêm coban (Co) giúp tăng cường độ bền mà không làm giảm khả năng dẫn điện. Đặc biệt, Đồng CW104C có giá thành cơ bản cao nhất trong các loại hợp kim đồng biến dạng.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Đồng (Cu) | 95.6 – 97.2 | Đảm bảo tính dẫn điện và dẫn nhiệt |
Coban (Co) | 2.4 – 2.7 | Tăng cường độ bền, chống mài mòn |
Beryllium (Be) | 0.4 – 0.7 | Tăng độ cứng, khả năng chịu tải |
Silicon (Si) | ≤ 0.2 | Cải thiện độ bền cơ học |
Nhôm (Al) | ≤ 0.2 | Tăng khả năng chống oxy hóa |
Sắt (Fe) | ≤ 0.1 | Gia cố cấu trúc, tăng độ cứng |
Tạp chất khác | ≤ 0.5 | Ảnh hưởng không đáng kể đến tính chất vật lý |
3. Đặc tính cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) | 120 GPa (17 x 10⁶ psi) |
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) | 6% – 30% |
Độ bền mỏi (Fatigue Strength) | 170 – 310 MPa (25 – 45 x 10³ psi) |
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) | 0.34 |
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) | 38 – 99 |
Mô đun cắt (Shear Modulus) | 45 GPa (6.5 x 10⁶ psi) |
Độ bền cắt (Shear Strength) | 200 – 520 MPa (29 – 75 x 10³ psi) |
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) | 310 – 860 MPa (45 – 120 x 10³ psi) |
Độ bền chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) | 170 – 760 MPa (25 – 110 x 10³ psi) |
4. Ứng dụng
Đồng CW104C được sử dụng trong nhiều lĩnh vực đòi hỏi khả năng chịu tải cao, độ bền tốt và chống mài mòn, cụ thể:
- Ngành hàng không vũ trụ: Chế tạo linh kiện động cơ, các chi tiết yêu cầu độ cứng và khả năng chịu mỏi cao.
- Ngành điện – điện tử: Sản xuất tiếp điểm điện, linh kiện chịu tải cao trong môi trường khắc nghiệt.
- Công nghiệp khuôn mẫu: Gia công khuôn dập nóng và khuôn ép nhựa đòi hỏi độ bền cao.
- Ngành chế tạo máy: Làm các chi tiết máy chịu ma sát và mài mòn lớn.
5. Mua Đồng CW104C ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm Đồng CW104C chất lượng cao với giá cạnh tranh? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – địa chỉ uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp với đầy đủ chứng nhận chất lượng.
🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.
👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440
📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM