Đồng CW107C là gì? Mua Đồng CW107C ở đâu?

Đồng CW107C là gì? Mua Đồng CW107C ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CW107C còn gọi là Iron-Bearing Copper, là hợp kim đồng có chứa hàm lượng sắt (Fe) cao, giúp cải thiện đáng kể độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính dẻo dai và độ bền cao trong điều kiện khắc nghiệt.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về Đồng CW108C là gì? để có thêm thông tin về các hợp kim đồng đặc biệt khác.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 96.8 – 97.8 Thành phần chính, đảm bảo độ dẫn điện và dẫn nhiệt.
Sắt (Fe) 2.1 – 2.6 Tăng độ cứng và độ bền cơ học.
Kẽm (Zn) 0.050 – 0.2 Ổn định cấu trúc hợp kim.
Phốt pho (P) 0.015 – 0.15 Khử oxy, tăng cường độ bền và giảm ăn mòn.
Chì (Pb) 0 – 0.030 Cải thiện khả năng gia công.
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.2 Ảnh hưởng nhỏ đến tính chất hợp kim.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic/Young’s, Tensile Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Độ kéo dài khi gãy (Elongation at Break) 2.3 – 37 %
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Độ cứng Rockwell 30T (Rockwell Superficial 30T Hardness) 59 – 78
Mô đun cắt (Shear Modulus) 44 GPa (6.4 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 210 – 300 MPa (30 – 44 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 310 – 630 MPa (45 – 91 x 10³ psi)
Độ bền kéo chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) 98 – 520 MPa (14 – 75 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

  • Ngành điện – điện tử: Chế tạo bộ phận dẫn điện, kết nối điện tử, tiếp điểm chịu tải cao.
  • Ngành ô tô: Sử dụng trong bộ phận truyền động, bộ phận làm mát động cơ.
  • Ngành cơ khí chính xác: Sản xuất linh kiện máy móc, trục, bánh răng có độ bền cao.
  • Ngành hàng không vũ trụ: Dùng trong linh kiện chịu nhiệt, kết cấu máy bay.

5. Mua Đồng CW107C ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CW107C chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 304S11 là gì?

    Inox 304S11 là gì? 1. Giới thiệu Inox 304S11 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox S30451 là gì?

    Inox S30451 là gì? 1. Giới thiệu Inox S30451 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox 1.4422 là gì?

    Inox 1.4422 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4422 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 14113 là gì? So sánh Inox 14113 với Inox 304

    Inox 14113 là gì? So sánh Inox 14113 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X8CrMnNi19-6-3 là gì?

    Inox X8CrMnNi19-6-3 là gì? 1. Giới thiệu Inox X8CrMnNi19-6-3 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép hợp kim cao là gì?

    Thép hợp kim cao là gì? Thép hợp kim cao là loại thép có hàm [...]

    Nhôm 5083 là gì?

    Nhôm 5083 là gì? Nhôm 5083 là một hợp kim nhôm thuộc nhóm 5xxx, với [...]

    Inox STS405 là gì? So sánh Inox STS405 với Inox 304

    Inox STS405 là gì? So sánh Inox STS405 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo