Đồng CW108C là gì? Mua Đồng CW108C ở đâu?

Đồng CW108C là gì? Mua Đồng CW108C ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CW108C còn gọi là Nickel-Phosphorus Copper, là hợp kim đồng có hàm lượng nicken (Ni) phốt pho (P) cao, giúp cải thiện độ bền, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. Đây là vật liệu được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng dẫn điện ổn định.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về Đồng CW113C là gì? để có thêm thông tin về các hợp kim đồng đặc biệt.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 96.9 – 99 Thành phần chính, đảm bảo tính dẫn điện và dẫn nhiệt.
Niken (Ni) 0.9 – 1.3 Tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.
Kẽm (Zn) 0 – 0.8 Ổn định cấu trúc và cải thiện độ cứng.
Phốt pho (P) 0.15 – 0.35 Làm chất khử oxy, tăng độ bền và chống khử kẽm.
Sắt (Fe) 0 – 0.1 Cải thiện độ cứng và độ bền kéo.
Chì (Pb) 0 – 0.050 Giúp tăng tính gia công cơ khí.
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.5 Ảnh hưởng nhỏ đến tính chất hợp kim.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic/Young’s, Tensile Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Độ kéo dài khi gãy (Elongation at Break) 2.5 – 50 %
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 45 – 94
Mô đun cắt (Shear Modulus) 43 GPa (6.3 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 170 – 390 MPa (25 – 57 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 260 – 760 MPa (38 – 110 x 10³ psi)
Độ bền kéo chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) 140 – 630 MPa (21 – 92 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Nhờ đặc tính cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn của Đồng CW108C (C19000), hợp kim này được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • Ngành điện – điện tử: Sử dụng làm đầu nối, tiếp điểm điện, tấm dẫn điện chịu nhiệt.
  • Ngành ô tô: Chế tạo bộ phận chịu tải cao, ống dẫn nhiên liệu.
  • Ngành cơ khí chính xác: Sản xuất trục, bánh răng, linh kiện máy móc có độ bền cao.
  • Ngành hàng không vũ trụ: Ứng dụng trong chế tạo linh kiện máy bay, tàu vũ trụ chịu nhiệt độ cao.

5. Mua Đồng CW108C ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CW108C chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Đồng CuAl11Ni6Fe5 là gì? Mua Đồng CuAl11Ni6Fe5 ở đâu?

    Đồng CuAl11Ni6Fe5 là gì? Mua Đồng CuAl11Ni6Fe5 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CuAl11Ni6Fe5 thuộc [...]

    Các loại Inox 321

    Các loại Inox 321 Inox 321 là thép không gỉ austenitic chứa titan (Ti), nổi [...]

    Inox 403 là gì? So sánh Inox 403 với Inox 304

    Inox 403 là gì? So sánh Inox 403 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 2367 là gì? So sánh Inox 2367 với Inox 304

    Inox 2367 là gì? So sánh Inox 2367 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng 2.0872 là gì? Mua Đồng 2.0872 ở đâu?

    Đồng 2.0872 là gì? Mua Đồng 2.0872 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng 2.0872 là [...]

    Inox 1.4301 là gì?

    Inox 1.4301 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4301 là một loại thép không gỉ [...]

    Đồng CuAl11Fe6Ni6 là gì? Mua Đồng CuAl11Fe6Ni6 ở đâu?

    Đồng CuAl11Fe6Ni6 là gì? Mua Đồng CuAl11Fe6Ni6 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CuAl11Fe6Ni6 là [...]

    Inox STS444 là gì? So sánh Inox STS444 với Inox 304

    Inox STS444 là gì? So sánh Inox STS444 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo