Đồng CW116C là gì? Mua Đồng CW116C ở đâu?

Đồng CW116C là gì? Mua Đồng CW116C ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CW116C là một loại Đồng Silicon (Silicon Bronze) có thành phần chính bao gồm đồng (Cu), silicon (Si) và mangan (Mn). Loại hợp kim này có đặc điểm độ dẻo cao, khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cơ học ấn tượng.

So với các hợp kim đồng khác, CW116C có độ dẫn điện và dẫn nhiệt thấp hơn nhưng lại nổi bật với độ dẻo cao nhất trong nhóm đồng gia công nguội. Nhờ đó, nó được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng hải, điện tử, xây dựng và chế tạo cơ khí.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về một loại đồng có khả năng chịu tải lớn hơn, hãy tìm hiểu thêm về Đồng CW307G là gì?.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 91.5 – 96.7 Thành phần chính, cung cấp tính dẫn điện và chống ăn mòn.
Silicon (Si) 2.8 – 3.8 Tăng cường độ bền, giảm độ dẻo nhưng cải thiện khả năng đúc.
Mangan (Mn) 0.5 – 1.3 Nâng cao độ bền mà không ảnh hưởng nhiều đến độ dẻo.
Kẽm (Zn) 0 – 1.5 Ổn định tính chất hợp kim.
Sắt (Fe) 0 – 0.8 Cải thiện độ cứng và độ bền.
Niken (Ni) 0 – 0.6 Tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa.
Chì (Pb) 0 – 0.050 Giúp gia công cắt gọt tốt hơn.
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.5 Đảm bảo tính ổn định của hợp kim.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun cắt (Shear Modulus) 43 GPa (6.3 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 260 – 440 MPa (38 – 63 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 360 – 760 MPa (52 – 110 x 10³ psi)
Độ bền kéo chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) 120 – 430 MPa (17 – 62 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Đồng CW116C được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ tính chất cơ học và chống ăn mòn vượt trội:

  • Ngành hàng hải: Chế tạo bánh lái, chân vịt, van và hệ thống ống dẫn nước biển, đảm bảo chống ăn mòn cao.
  • Ngành điện tử: Dùng trong dây dẫn điện, cọc tiếp địa và linh kiện điện tử nhờ tính dẫn điện ổn định.
  • Ngành xây dựng: Làm cấu trúc trang trí, lan can, đinh tán, bu lông với độ bền cao và thẩm mỹ tốt.
  • Ngành cơ khí chế tạo: Sử dụng trong trục, bánh răng, bạc lót, giúp tăng tuổi thọ và giảm ma sát.

5. Mua Đồng CW116C ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CW116C chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Polonium là gì? Ứng dụng của Polonium trong sản xuất kim loại?

    Polonium là gì? Ứng dụng của Polonium trong sản xuất kim loại? Polonium là một [...]

    Inox 30347 là gì? So sánh Inox 30347 với Inox 304

    Inox 30347 là gì? So sánh Inox 30347 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS S31050 là gì?

    Inox UNS S31050 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS S31050 là một loại thép [...]

    Inox S43020 là gì? So sánh Inox S43020 với Inox 304

    Inox S43020 là gì? So sánh Inox S43020 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox AISI 347 là gì?

    Inox AISI 347 là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 347 là một loại thép [...]

    Inox AISI 204Cu là gì?

    Inox AISI 204Cu là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 204Cu là một loại thép [...]

    Inox X5CrNiCu19-6-2 là gì?

    Inox X5CrNiCu19-6-2 là gì? 1. Giới thiệu Inox X5CrNiCu19-6-2 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 30304 là gì? So sánh Inox 30304 với Inox 316

    Inox 30304 là gì? So sánh Inox 30304 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo