Đồng CW305G là gì? Mua Đồng CW305G ở đâu?
1. Giới thiệu
Đồng CW305G là một loại Đồng Nhôm (Aluminum Bronze) với thành phần chính bao gồm nhôm (Al), sắt (Fe) và đồng (Cu). Hợp kim này được biết đến với độ bền kéo cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất công nghiệp. Ngoài ra, Đồng CW305G có nhiệt độ nóng chảy cao, giúp duy trì độ bền trong điều kiện khắc nghiệt.
Hợp kim này thường được ứng dụng trong ngành hàng hải, công nghiệp hóa chất và chế tạo máy móc. Nhờ vào khả năng chịu tải tốt, nó cũng được sử dụng để sản xuất các bộ phận chịu lực cao như trục, bánh răng và van.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về một loại đồng có đặc tính tương tự nhưng có hàm lượng niken cao hơn, hãy tìm hiểu thêm về Đồng CW307G là gì?.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Đồng (Cu) | 86.9 – 91 | Cung cấp tính dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng chống ăn mòn. |
Nhôm (Al) | 8.5 – 11 | Tăng độ bền, cải thiện khả năng chống oxy hóa và ăn mòn. |
Sắt (Fe) | 0.5 – 1.5 | Tăng độ cứng, cải thiện tính chất cơ học của hợp kim. |
Silicon (Si) | 0 – 0.1 | Giúp tăng độ bền nhưng giảm độ dẻo. |
Chì (Pb) | 0 – 0.020 | Cải thiện khả năng gia công. |
Kẽm (Zn) | 0 – 0.020 | Ổn định tính chất hợp kim. |
Tạp chất còn lại (Residuals) | 0 – 0.5 | Đảm bảo tính ổn định của hợp kim. |
3. Đặc tính cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Mô đun đàn hồi (Elastic/Young’s, Tensile Modulus) | 110 GPa (16 x 10⁶ psi) |
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) | 26% |
Giới hạn mỏi (Fatigue Strength) | 190 MPa (27 x 10³ psi) |
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) | 0.34 |
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) | 89 |
Mô đun cắt (Shear Modulus) | 44 GPa (6.4 x 10⁶ psi) |
Độ bền cắt (Shear Strength) | 310 MPa (45 x 10³ psi) |
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) | 740 MPa (110 x 10³ psi) |
Độ bền kéo chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) | 310 MPa (45 x 10³ psi) |
4. Ứng dụng
Đồng CW305G được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào độ bền cao, khả năng chống mài mòn và chịu tải tốt, bao gồm:
- Ngành hàng hải: Dùng trong cánh quạt tàu, trục tàu, van và ống dẫn nước biển nhờ khả năng chống ăn mòn cao.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Sản xuất bơm, van, đường ống, chịu được môi trường hóa chất khắc nghiệt.
- Ngành cơ khí: Chế tạo bánh răng, trục, bạc lót, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao.
- Ngành chế tạo máy: Dùng trong các bộ phận máy móc công nghiệp yêu cầu độ bền kéo và khả năng chịu tải cao.
5. Mua Đồng CW305G ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CW305G chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.
🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.
👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440
📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM