Đồng CW307G là gì? Mua Đồng CW307G ở đâu?

Đồng CW307G là gì? Mua Đồng CW307G ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CW307G là một loại Đồng Nhôm-Niken (Aluminum-Nickel Bronze) có thành phần chính bao gồm nhôm (Al), niken (Ni), sắt (Fe) và đồng (Cu). Đây là một trong những hợp kim đồng có độ bền cơ học cao nhất, khả năng chịu mài mòn và ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển và công nghiệp hóa chất.

Hợp kim này thường được sử dụng trong công nghiệp hàng hải, hàng không vũ trụ, cơ khí và chế tạo máy nhờ khả năng chịu tải lớn, chống ăn mòn và chống oxy hóa tốt. Đặc biệt, sự kết hợp giữa niken và nhôm giúp CW307G có tính chất cơ học ưu việt hơn so với các dòng Đồng Nhôm thông thường.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về loại đồng có đặc tính tương tự nhưng không có hàm lượng niken, hãy tìm hiểu thêm về Đồng CW305G là gì?.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 76.8 – 85 Cung cấp tính dẫn điện, dẫn nhiệt và chống ăn mòn.
Nhôm (Al) 9.0 – 11 Tăng độ bền, cải thiện khả năng chống oxy hóa và ăn mòn.
Niken (Ni) 4.0 – 5.5 Nâng cao độ bền, tăng khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn.
Sắt (Fe) 2.0 – 4.0 Cải thiện độ cứng và khả năng chịu tải của hợp kim.
Mangan (Mn) 0 – 1.5 Tăng độ bền mà không làm giảm độ dẻo quá mức.
Kẽm (Zn) 0 – 0.3 Ổn định tính chất hợp kim.
Silicon (Si) 0 – 0.25 Giúp tăng độ bền nhưng giảm độ dẻo.
Thiếc (Sn) 0 – 0.2 Cải thiện khả năng chống ăn mòn.
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.5 Đảm bảo tính ổn định của hợp kim.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic/Young’s, Tensile Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 7.9 – 15%
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Mô đun cắt (Shear Modulus) 44 GPa (6.3 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 400 – 470 MPa (58 – 68 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 660 – 790 MPa (95 – 110 x 10³ psi)
Độ bền kéo chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) 330 – 390 MPa (48 – 56 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Đồng CW307G được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu tải lớn và chống ăn mòn tốt, bao gồm:

  • Ngành hàng hải: Dùng trong cánh quạt tàu, trục tàu, van, bơm và ống dẫn nước biển nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội.
  • Ngành hàng không vũ trụ: Sử dụng trong các bộ phận chịu tải trọng cao, đòi hỏi khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt tốt.
  • Ngành cơ khí chế tạo: Chế tạo bánh răng, bạc lót, trục, khuôn dập, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao.
  • Ngành dầu khí: Dùng trong các thiết bị khai thác dầu khí dưới biển, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chịu ăn mòn cao.

5. Mua Đồng CW307G ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CW307G chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 329 là gì?

    Inox 329 là gì? 1. Giới thiệu Inox 329 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox SUSXM7 là gì? So sánh Inox SUSXM7 với Inox 304

    Inox SUSXM7 là gì? So sánh Inox SUSXM7 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X6CrNi18-10 là gì?

    Inox X6CrNi18-10 là gì? 1. Giới thiệu Inox X6CrNi18-10 là một loại thép không gỉ [...]

    Cách nhận biết thép không gỉ Dòng Duplex?

    Cách nhận biết thép không gỉ Dòng Duplex? Để nhận biết thép không gỉ dòng [...]

    Nhôm 2024 là gì?

    Nhôm 2024 là gì? Nhôm 2024 là một hợp kim nhôm thuộc nhóm 2xxx, có [...]

    Đồng CW009A là gì? Mua Đồng CW009A ở đâu?

    Đồng CW009A là gì? Mua Đồng CW009A ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW009A là [...]

    Inox SUS410 là gì? So sánh Inox SUS410 với Inox 304

    Inox SUS410 là gì? So sánh Inox SUS410 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox STS316 là gì? So sánh Inox STS316 với Inox 304

    Inox STS316 là gì? So sánh Inox STS316 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox STS316 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo