Đồng CW308G là gì? Mua Đồng CW308G ở đâu?

Đồng CW308G là gì? Mua Đồng CW308G ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CW308G là một hợp kim đồng nhôm chứa sắt, mangan và niken, thuộc nhóm hợp kim đồng nhôm, được sản xuất theo tiêu chuẩn European Union / EN. Với thành phần đặc biệt, Đồng CW308G có khả năng chống mài mòn cao, độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành cơ khí và chế tạo máy.

So với Đồng CW306G, Đồng CW308G có thành phần Ni (niken) và Fe (sắt) cao hơn, giúp cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống mài mòn. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về Đồng CW306G, hãy tham khảo bài viết Đồng CW306G là gì? Mua Đồng CW306G ở đâu?.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) Phần còn lại Cung cấp độ dẻo và độ dẫn điện cho hợp kim
Al (Nhôm) 10.5 – 12.5 Cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn
Fe (Sắt) 5.0 – 7.0 Tăng độ cứng và độ bền cơ học
Mn (Mangan) ≤ 1.5 Tăng khả năng chống mài mòn và chống oxy hóa
Ni (Niken) 5.0 – 7.0 Cải thiện khả năng chống ăn mòn
Pb (Chì) ≤ 0.05 Cải thiện khả năng gia công và chống mài mòn
Si (Silic) ≤ 0.2 Cải thiện khả năng chống mài mòn
Sn (Thiếc) ≤ 0.1 Tăng khả năng chống mài mòn và chống oxy hóa
Zn (Kẽm) ≤ 0.5 Cung cấp độ cứng và khả năng chống ăn mòn
Tổng tạp chất khác ≤ 0.2 Đảm bảo độ tinh khiết của hợp kim

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Độ bền kéo (Tensile Strength) 740 MPa
Độ bền chảy Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) 420 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation, A) 3 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 180 — 260
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.4 — 9.3 kg/dm³

4. Ứng dụng

Đồng CW308G có đặc tính vượt trội trong các ứng dụng yêu cầu tính gia công tốt, khả năng chống mài mòn và độ bền cơ học cao. Một số ứng dụng phổ biến của hợp kim này bao gồm:

  • Chế tạo chi tiết cơ khí: Phù hợp cho việc sản xuất các chi tiết máy, bộ phận yêu cầu gia công chính xác.
  • Ngành công nghiệp đóng tàu: Dùng trong sản xuất các bộ phận trong động cơ và hệ thống truyền động.
  • Khuôn mẫu: Hợp kim này thường được sử dụng trong sản xuất khuôn mẫu và các chi tiết có yêu cầu độ bền cao.

5. Mua Đồng CW308G ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CW308G chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 1.4646 là gì?

    Inox 1.4646 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4646 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 316S12 là gì? So sánh Inox 316S12 với Inox 304

    Inox 316S12 là gì? So sánh Inox 316S12 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X10CrAlSi18 là gì?

    Inox X10CrAlSi18 là gì? 1. Giới thiệu inox X10CrAlSi18 Inox X10CrAlSi18 là một trong những [...]

    Inox 403 là gì? So sánh Inox 403 với Inox 304

    Inox 403 là gì? So sánh Inox 403 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS S31753 là gì?

    Inox UNS S31753 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS S31753 là một loại thép [...]

    Inox 022Cr11Ti là gì? So sánh Inox 022Cr11Ti với Inox 304

    Inox 022Cr11Ti là gì? So sánh Inox 022Cr11Ti với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox Z12C13 là gì? So sánh Inox Z12C13 với Inox 304

    Inox Z12C13 là gì? So sánh Inox Z12C13 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 022Cr19Ni10 là gì?

    Inox 022Cr19Ni10 là gì? 1. Giới thiệu Inox 022Cr19Ni10 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo