Đồng CW704R là gì? Mua Đồng CW704R ở đâu?

Đồng CW704R là gì? Mua Đồng CW704R ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CW704R (Manganese Bronze) là một loại đồng mangan thuộc nhóm đồng thau có độ bền cao, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp nhờ vào khả năng chịu lực và chống ăn mòn vượt trội. Hợp kim này chứa nhôm (Al), mangan (Mn) và sắt (Fe), giúp tăng cường độ bền cơ học, khả năng chống oxy hóa và chịu mài mòn tốt.

So với Đồng CW714R, Đồng CW704R có thành phần nhôm và mangan cao hơn, giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu tải.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 63 – 68 Thành phần chính, tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Kẽm (Zn) 21.8 – 32.5 Cải thiện độ cứng và giảm giá thành.
Nhôm (Al) 3.0 – 6.0 Tăng cường độ bền, giúp chống oxy hóa và ăn mòn.
Mangan (Mn) 2.5 – 5.0 Cải thiện độ bền kéo, giúp hợp kim chịu tải tốt hơn.
Sắt (Fe) 2.0 – 4.0 Gia tăng độ cứng và độ bền cơ học.
Thiếc (Sn) 0 – 0.5 Hỗ trợ khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Chì (Pb) 0 – 0.2 Cải thiện khả năng gia công cơ khí.
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.5 Đảm bảo hợp kim đạt tiêu chuẩn chất lượng.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 110 GPa (16 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 5.6 – 11 %
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.31
Mô đun cắt (Shear Modulus) 42 GPa (6.1 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 390 – 510 MPa (57 – 75 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 660 – 880 MPa (95 – 130 x 10³ psi)
Độ bền kéo chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) 350 – 540 MPa (51 – 78 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Nhờ độ bền cao, khả năng chịu tải tốt và chống ăn mòn, Đồng CW704R được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như:

  • Ngành hàng hải: Sử dụng trong trục tàu, van, bạc trượt, vỏ bọc dây cáp, ống dẫn nước biển.
  • Công nghiệp dầu khí: Dùng cho hệ thống đường ống, phụ kiện tàu biển, bộ trao đổi nhiệt.
  • Ngành cơ khí chính xác: Chế tạo bánh răng, bạc trượt, linh kiện chịu tải nặng.
  • Ngành chế tạo máy: Sản xuất bộ phận van, trục quay, ổ trục công nghiệp.

5. Mua Đồng CW704R ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CW704R chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 0Cr18Ni9Cu3 là gì? So sánh Inox 0Cr18Ni9Cu3 với Inox 304

    Inox 0Cr18Ni9Cu3 là gì? So sánh Inox 0Cr18Ni9Cu3 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 08X18H10T là gì? So sánh Inox 08X18H10T với Inox 304

    Inox 08X18H10T là gì? So sánh Inox 08X18H10T với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Dubnium là gì? Ứng dụng của Dubnium trong sản xuất kim loại?

    Dubnium là gì? Ứng dụng của Dubnium trong sản xuất kim loại? Dubnium là một [...]

    Inox SUS420 là gì?

    Inox SUS420 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS420 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 1.4713 là gì?

    Inox 1.4713 là gì? 1. Giới thiệu inox 1.4713 Inox 1.4713 là một loại thép [...]

    Titan hay Titanium là gì?

    Titan hay Titanium là một kim loại có ký hiệu hóa học là Ti và [...]

    Inox 1.4762 là gì?

    Inox 1.4762 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4762 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox UNS S31603 là gì?

    Inox UNS S31603 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS S31603 hay còn được gọi [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo