Đồng NS113 là gì? Mua Đồng NS113 ở đâu?
1. Giới thiệu
Đồng NS113 là hợp kim đồng-niken với thành phần chủ yếu là niken (Ni) và đồng (Cu), trong đó hàm lượng niken dao động từ 17.0 – 19.0% và đồng chiếm từ 60.0 – 63.0%. Một điểm đặc biệt của NS113 là nó có thêm chì (Pb) từ 0.4 – 0.8%, giúp cải thiện khả năng gia công và giảm ma sát trong quá trình chế tạo. Hợp kim này cũng có đặc tính chống mài mòn và ăn mòn cao, đặc biệt phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
So với Đồng NS107, NS113 có sự khác biệt rõ rệt về hàm lượng chì, với tỷ lệ Pb là từ 0.4 – 0.8%, điều này giúp NS113 có thể gia công dễ dàng hơn mà vẫn giữ được các tính chất cơ học vững chắc. Đồng thời, sự kết hợp giữa niken và đồng trong hợp kim này cũng đem lại khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng NS107 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Cu (Đồng) | 60.0 – 63.0 | Cung cấp tính dẫn điện và độ bền cơ học |
Zn (Kẽm) | Phần còn lại | Tăng độ cứng và độ bền của hợp kim |
Ni (Niken) | 17.0 – 19.0 | Cải thiện khả năng chống mài mòn và ăn mòn |
Pb (Chì) | 0.4 – 0.8 | Giảm ma sát và cải thiện khả năng gia công |
Mn (Mangan) | 0.1 – 0.5 | Tăng cường tính chất cơ học của hợp kim |
Fe (Sắt) | ≤ 0.30 | Tăng cường độ bền và tính ổn định |
Tổng tạp chất khác (Other total) | ≤ 0.10 | Đảm bảo độ tinh khiết của hợp kim |
3. Đặc tính cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) | 100 — 150 GPa |
Khối lượng riêng (Density) | 7.5 — 9.3 kg/dm³ |
4. Ứng dụng
Đồng NS113 với tính năng dễ gia công và khả năng chống mài mòn tốt được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Ngành cơ khí: Sản xuất các chi tiết máy móc chịu lực tốt và có độ bền cao.
- Ngành điện tử: Chế tạo các linh kiện điện tử, đầu nối và tiếp điểm điện.
- Ngành hàng hải: Chế tạo các bộ phận tiếp xúc với nước biển, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Ngành chế tác trang sức: Sử dụng trong các thiết kế trang sức có độ bền và độ thẩm mỹ cao.
- Ngành nhạc cụ: Sản xuất các bộ phận kim loại trong nhạc cụ như đàn, kèn, tạo ra âm thanh đặc biệt.
5. Mua Đồng NS113 ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng NS113 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp!
Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.
Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
PHONE/ZALO: 0969.420.440
Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN | VẬT LIỆU TITAN |
PHONE/ZALO | 0934.006.588 - 0969.420.440 |
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM |