Đồng PB102 là gì? Mua Đồng PB102 ở đâu?

Đồng PB102 là gì? Mua Đồng PB102 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng PB102hợp kim đồng-thiếc-phosphor (copper-tin-phosphor), với tỷ lệ thiếc từ 4.5%6.5% và hàm lượng photpho từ 0.02%0.40%. Hợp kim này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là trong các sản phẩm có thể chịu được tác động từ môi trường nước, hơi ẩm và các chất ăn mòn.

So với Đồng PB101, PB102 có hàm lượng thiếc cao hơn, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống mài mòn trong môi trường khắc nghiệt.  Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng PB101 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) Remainder Cung cấp tính dẫn điện và độ bền cơ học
P (Photpho) 0.02 – 0.40 Cải thiện độ bền, tính chống mài mòn và khả năng đàn hồi
Pb (Chì) ≤ 0.02 Cải thiện khả năng gia công cắt gọt
Sn (Thiếc) 4.5 – 6.5 Tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn
Zn (Kẽm) ≤ 0.30 Cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn
Tổng tạp chất khác (Other total) ≤ 0.50 Đảm bảo độ tinh khiết của hợp kim

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Độ bền chảy (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 80 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 260 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 4%
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness) ≥ 85 HV
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³

4. Ứng dụng

Đồng PB102 có tính năng đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn. Các ứng dụng điển hình bao gồm:

  • Ngành chế tạo thiết bị điện và điện tử: Cáp, đầu nối, các linh kiện điện tử.

  • Ngành cơ khí: Các chi tiết máy chịu mài mòn, bộ phận chịu lực.

  • Ngành hàng hải: Vật liệu chống ăn mòn cho tàu thuyền, thiết bị ngoài trời.

  • Ngành xây dựng: Đường ống, phụ kiện chịu lực và mài mòn.

5. Mua Đồng PB102 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng PB102 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp!

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Gang FCD500

    Trong ngành Thép, việc hiểu rõ về tiêu chuẩn Gang FCD500 là yếu tố then [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.4mm: Mua Ở Đâu? Giá Rẻ, Ứng Dụng Và Thông Số

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.4mm: Mua Ở Đâu? Giá Rẻ, Ứng Dụng Và Thông Số [...]

    Hợp Kim Thép SNCM220(H): Ưu Điểm, Ứng Dụng, Thành Phần, Giá Tốt

    Hợp Kim Thép SNCM220(H): Ưu Điểm, Ứng Dụng, Thành Phần, Giá Tốt Trong ngành công [...]

    Hợp Kim Thép 080A46: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất

    Hợp Kim Thép 080A46: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất Không thể [...]

    Inox 321S31 là gì?

    Inox 321S31 là gì? 1. Giới thiệu Inox 321S31 là một loại thép không gỉ [...]

    Láp Titan Grades 2: Báo Giá, Mua Ở Đâu, Ưu Điểm, Ứng Dụng

    Láp Titan Grades 2: Báo Giá, Mua Ở Đâu, Ưu Điểm, Ứng Dụng Trong thế [...]

    Inox 1.4713 là gì?

    Inox 1.4713 là gì? 1. Giới thiệu inox 1.4713 Inox 1.4713 là một loại thép [...]

    Inox 1.4845 là gì? So sánh Inox 1.4845 với Inox 304

    Inox 1.4845 là gì? So sánh Inox 1.4845 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo