Tấm Đồng 0.9mm: Bảng Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng Và Gia Công

Tấm Đồng 0.9mm: Bảng Giá, Mua Ở Đâu, Ứng Dụng Và Gia Công

Tấm đồng 0.9mm đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng kỹ thuật, từ sản xuất điện tử đến chế tạo cơ khí chính xác. Bài viết này, thuộc chuyên mục “Tài liệu kỹ thuật“, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về tấm đồng 0.9mm, bao gồm thông số kỹ thuật chi tiết, ưu điểm vượt trội, ứng dụng thực tế, cũng như quy trình gia công và các lưu ý quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Chúng tôi sẽ đi sâu vào tiêu chuẩn chất lượng hiện hành, phương pháp kiểm tra, và báo giá tấm đồng 0.9mm cập nhật nhất năm nay, giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu cho nhu cầu của mình.

Tấm Đồng 0.9mm: Tổng Quan và Ứng Dụng Thực Tế

Tấm đồng 0.9mm là một Vật Liệu Công Nghiệp mỏng, có độ dày 0.9 milimet, sở hữu những đặc tính ưu việt của đồng như tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, khả năng chống ăn mòn cao và dễ gia công, nhờ đó, nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống và công nghiệp. Độ dày 0.9mm tạo nên sự cân bằng giữa tính linh hoạt và độ bền, mở ra nhiều khả năng ứng dụng so với các loại tấm đồng có độ dày khác.

Sở hữu những ưu điểm nổi bật, tấm đồng 0.9mm được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp. Trong ngành điện, nó được sử dụng để chế tạo các linh kiện điện tử, bảng mạch in PCB, dây dẫn điện và các thiết bị điện khác nhờ khả năng dẫn điện tuyệt vời. Trong xây dựng, tấm đồng 0.9mm được dùng làm vật liệu lợp mái, ốp tường, trang trí nội ngoại thất, mang lại vẻ đẹp sang trọng và độ bền cao cho công trình.

Ngoài ra, tấm đồng 0.9mm còn được ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm gia dụng như đồ dùng nhà bếp, đồ trang trí, và các chi tiết máy móc, thiết bị công nghiệp. Khả năng chống ăn mòn của đồng giúp bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của môi trường, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo tính thẩm mỹ. Vật Liệu Công Nghiệp cung cấp các loại tấm đồng 0.9mm chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Bạn muốn tìm hiểu chi tiết hơn về ứng dụng thực tế của tấm đồng 0.9mm trong các ngành công nghiệp khác nhau?

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết của Tấm Đồng 0.9mm

Tấm đồng 0.9mm là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng, và để hiểu rõ hơn về khả năng ứng dụng của nó, việc nắm vững các thông số kỹ thuật là vô cùng quan trọng. Các thông số này không chỉ quyết định đến hiệu suất làm việc của tấm đồng mà còn ảnh hưởng đến độ bền, khả năng gia công và tính thẩm mỹ của sản phẩm cuối cùng.

Độ dày 0.9mm là một trong những yếu tố then chốt, nhưng bên cạnh đó, chúng ta cần xem xét đến các yếu tố khác như thành phần hóa học, độ dẫn điện, độ bền kéo và các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan. Chẳng hạn, thành phần hóa học của đồng tấm 0.9mm sẽ quyết định đến khả năng chống ăn mòn và độ dẻo của vật liệu. Thông thường, đồng nguyên chất (Cu) chiếm tỷ lệ cao (99.9% trở lên), kèm theo một lượng nhỏ các nguyên tố khác như oxy (O), chì (Pb), hoặc kẽm (Zn) để cải thiện một số tính chất nhất định.

Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kỹ thuật chi tiết của tấm đồng 0.9mm, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đầy đủ nhất:

Thông số kỹ thuật Giá trị tiêu biểu Tiêu chuẩn tham khảo Ghi chú
Độ dày 0.9mm (± sai số cho phép) ASTM B36/B36M Sai số cho phép thường nằm trong khoảng ±0.025mm, tùy thuộc vào nhà sản xuất và quy trình sản xuất.
Thành phần hóa học Cu (99.9% min) ASTM B152 Tỷ lệ các nguyên tố khác (O, Pb, Zn,…) thường rất nhỏ, không vượt quá 0.1%.
Độ dẫn điện ≥ 58 MS/m IEC 60317 MS/m (MegaSiemens trên mét) là đơn vị đo độ dẫn điện. Giá trị này thể hiện khả năng dẫn điện của tấm đồng.
Độ bền kéo 200-250 MPa ASTM E8/E8M MPa (Megapascal) là đơn vị đo độ bền kéo, thể hiện khả năng chịu lực kéo trước khi bị đứt gãy.
Độ giãn dài 35-45% ASTM E8/E8M Thể hiện khả năng biến dạng dẻo của tấm đồng trước khi bị đứt gãy. Độ giãn dài cao cho thấy vật liệu có tính dẻo tốt, dễ dàng gia công uốn, dập.
Độ cứng (Vickers) 40-60 HV ASTM E92 HV (Vickers Hardness) là đơn vị đo độ cứng Vickers, thể hiện khả năng chống lại sự xâm nhập của vật liệu khác.
Khối lượng riêng 8.96 g/cm³ Giá trị này giúp tính toán trọng lượng của tấm đồng cho các ứng dụng cụ thể.
Hệ số giãn nở nhiệt 17 x 10⁻⁶ /°C Thể hiện mức độ giãn nở của tấm đồng khi nhiệt độ thay đổi.
Nhiệt độ nóng chảy 1085°C Nhiệt độ mà tại đó đồng chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật như ASTM (American Society for Testing and Materials)IEC (International Electrotechnical Commission) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của tấm đồng 0.9mm. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp người dùng lựa chọn được sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng.

Ưu Điểm Vượt Trội của Tấm Đồng 0.9mm So Với Các Vật Liệu Khác

Tấm đồng 0.9mm nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội so với các vật liệu khác, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng. So với các vật liệu thay thế như nhôm, thép hoặc nhựa, đồng dày 0.9mm thể hiện sự kết hợp độc đáo giữa tính dẫn điện, dẫn nhiệt, khả năng chống ăn mòn và tính dễ gia công, mang lại hiệu suất và độ bền tối ưu.

Độ dẫn điện và dẫn nhiệt là hai trong số những lợi thế quan trọng nhất của tấm đồng. Đồng có độ dẫn điện cao hơn đáng kể so với nhôm và thép, điều này làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng điện như dây dẫn, thanh cái và các thành phần điện tử. Chẳng hạn, độ dẫn điện của đồng là khoảng 59.6 x 10^6 S/m, trong khi nhôm chỉ đạt khoảng 37.7 x 10^6 S/m. Điều này có nghĩa là tấm đồng 0.9mm có thể truyền tải dòng điện hiệu quả hơn, giảm thiểu tổn thất năng lượng và nguy cơ quá nhiệt. Tương tự, khả năng dẫn nhiệt tuyệt vời của đồng giúp tản nhiệt nhanh chóng, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho tản nhiệt, bộ trao đổi nhiệt và các ứng dụng làm mát khác.

Khả năng chống ăn mòn của đồng tấm 0.9mm cũng là một lợi thế lớn so với các vật liệu như thép. Đồng hình thành một lớp patina bảo vệ trên bề mặt khi tiếp xúc với môi trường, giúp ngăn chặn sự ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của vật liệu. Trong khi thép có thể bị rỉ sét và ăn mòn nhanh chóng, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất, thì đồng vẫn giữ được tính toàn vẹn cấu trúc và thẩm mỹ của nó trong thời gian dài. Điều này làm cho tấm đồng trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng ngoài trời, môi trường biển và các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt.

Tính dễ gia công là một ưu điểm khác của tấm đồng 0.9mm. Đồng là một kim loại dẻo và dễ uốn, có nghĩa là nó có thể dễ dàng được cắt, uốn, dập và hàn thành nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ các bộ phận cơ khí chính xác đến các chi tiết trang trí phức tạp. So với các vật liệu như thép không gỉ, đồng đòi hỏi ít năng lượng và công cụ hơn để gia công, giúp giảm chi phí sản xuất và thời gian hoàn thành.

Cuối cùng, tấm đồng 0.9mm mang lại sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và giá trị. Với màu sắc đặc trưng và khả năng tạo ra các lớp hoàn thiện khác nhau, đồng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có tính thẩm mỹ cao. Ngoài ra, đồng là một vật liệu có thể tái chế, làm cho nó trở thành một lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường.

Các Ứng Dụng Tiêu Biểu của Tấm Đồng 0.9mm trong Công Nghiệp

Trong lĩnh vực công nghiệp, tấm đồng 0.9mm thể hiện tính linh hoạt và hiệu quả vượt trội, được ứng dụng rộng rãi nhờ đặc tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công. Độ dày 0.9mm mang đến sự cân bằng lý tưởng giữa độ bền và khả năng uốn cong, cho phép vật liệu này đáp ứng yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Việc ứng dụng tấm đồng mỏng này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm cuối cùng.

Một trong những ứng dụng nổi bật của tấm đồng 0.9mm là trong ngành điện và điện tử. Với khả năng dẫn điện cao, vật liệu này được sử dụng để sản xuất bo mạch in (PCB), linh kiện điện tử, đầu nối, dây dẫncác thiết bị tản nhiệt. Khả năng dẫn điện của đồng giúp đảm bảo hiệu suất truyền tải điện năng tối ưu, giảm thiểu tổn thất và tăng tuổi thọ cho thiết bị. Ví dụ, trong sản xuất PCB, tấm đồng tạo thành các đường mạch dẫn điện, kết nối các linh kiện điện tử với nhau, tạo nên một hệ thống hoạt động hoàn chỉnh.

Ngành xây dựng và trang trí nội thất cũng tận dụng tấm đồng 0.9mm nhờ vào tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn của nó. Tấm đồng được sử dụng để làm mái nhà, mặt tiền, ốp tường, đồ trang trí nội thấtcác chi tiết kiến trúc. Màu sắc đặc trưng và khả năng tạo lớp patina (lớp gỉ đồng) theo thời gian mang đến vẻ đẹp cổ điển và sang trọng cho công trình. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết và môi trường, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.

Trong ngành cơ khí chế tạo, tấm đồng 0.9mm được sử dụng để sản xuất các chi tiết máy, bộ phận tản nhiệt, ống dẫn nhiệtcác thiết bị trao đổi nhiệt. Khả năng dẫn nhiệt tốt của đồng giúp tản nhiệt nhanh chóng, ngăn ngừa quá nhiệt và bảo vệ các thiết bị khỏi hư hỏng. Ví dụ, trong sản xuất bộ tản nhiệt cho máy tính, tấm đồng giúp làm mát CPU và GPU, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả.

Ngoài ra, tấm đồng 0.9mm còn được ứng dụng trong ngành sản xuất ô tô, hàng không vũ trụ, năng lượng tái tạo và nhiều lĩnh vực khác. Sự đa dạng trong ứng dụng chứng minh tính linh hoạt và hiệu quả của vật liệu này trong việc đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của công nghiệp hiện đại.

Quy Trình Gia Công và Xử Lý Bề Mặt Tấm Đồng 0.9mm

Gia công và xử lý bề mặt tấm đồng 0.9mm là những công đoạn quan trọng để tạo ra sản phẩm hoàn thiện, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ khác nhau. Các phương pháp gia công như cắt, uốn, dập, hàn và các kỹ thuật xử lý bề mặt như đánh bóng, mạ, sơn tĩnh điện giúp tối ưu hóa tính chất vật lýhóa học của tấm đồng, đồng thời kéo dài tuổi thọ và nâng cao giá trị sử dụng.

Để đạt được chất lượng sản phẩm tối ưu, quy trình gia công tấm đồng 0.9mm cần tuân thủ nghiêm ngặt các bước sau:

  • Cắt: Sử dụng các phương pháp như cắt laser, cắt plasma, hoặc cắt bằng dao cắt cơ khí để tạo hình tấm đồng theo kích thước và hình dạng yêu cầu.
  • Uốn: Uốn tấm đồng bằng máy uốn chuyên dụng để tạo ra các góc cong, hình dạng phức tạp theo thiết kế.
  • Dập: Sử dụng khuôn dập để tạo ra các chi tiết có hình dạng 3D từ tấm đồng.
  • Hàn: Kết nối các chi tiết tấm đồng với nhau bằng phương pháp hàn TIG, hàn MIG, hoặc hàn điểm.

Ngoài gia công cơ khí, việc xử lý bề mặt tấm đồng 0.9mm đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng tính thẩm mỹ. Các phương pháp xử lý bề mặt phổ biến bao gồm:

  • Đánh bóng: Loại bỏ các vết xước, vết bẩn trên bề mặt tấm đồng, tạo độ bóng và tăng tính thẩm mỹ.
  • Mạ: Phủ lên bề mặt tấm đồng một lớp kim loại khác như niken, crom, hoặc vàng để tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện độ cứng và tạo màu sắc mong muốn.
  • Sơn tĩnh điện: Phủ lên bề mặt tấm đồng một lớp sơn tĩnh điện để bảo vệ khỏi tác động của môi trường, tăng độ bền và tạo màu sắc đa dạng.
  • Anod hóa: Tạo một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt tấm đồng, tăng khả năng chống ăn mòn và tạo màu sắc thẩm mỹ.

Việc lựa chọn phương pháp gia công và xử lý bề mặt phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, chẳng hạn như môi trường sử dụng, yêu cầu về độ bền, tính thẩm mỹ và chi phí. Ví dụ, trong ngành điện tử, tấm đồng 0.9mm thường được mạ niken hoặc thiếc để tăng khả năng dẫn điện và chống ăn mòn. Trong khi đó, trong kiến trúc và trang trí nội thất, tấm đồng có thể được đánh bóng hoặc anod hóa để tạo vẻ đẹp sang trọng và cổ điển. Việc nắm vững quy trình gia công và xử lý bề mặt sẽ giúp các nhà sản xuất và người sử dụng tấm đồng 0.9mm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Lựa Chọn và Bảo Quản Tấm Đồng 0.9mm Đúng Cách để Đảm Bảo Chất Lượng

Việc lựa chọn và bảo quản tấm đồng 0.9mm đúng cách đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng, kéo dài tuổi thọ và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng của vật liệu. Để đạt được điều này, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đồng tấm, cũng như áp dụng các biện pháp bảo quản phù hợp.

Để lựa chọn được tấm đồng 0.9mm chất lượng, bạn cần chú ý đến các tiêu chí sau:

  • Nguồn gốc xuất xứ: Ưu tiên các nhà cung cấp uy tín, có chứng nhận chất lượng rõ ràng như CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality). Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là đơn vị cung cấp các loại đồng tấm, trong đó có tấm đồng 0.9mm được nhập khẩu chính hãng, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng.
  • Kiểm tra bề mặt: Bề mặt tấm đồng phải phẳng, mịn, không bị trầy xước, rỗ, hoặc các khuyết tật khác. Màu sắc đồng đều, không có dấu hiệu bị oxy hóa hoặc ăn mòn.
  • Độ dày: Sử dụng thước kẹp để kiểm tra độ dày của tấm, đảm bảo đúng 0.9mm và đồng đều trên toàn bộ diện tích. Sai số cho phép thường rất nhỏ, chỉ khoảng ±0.02mm.
  • Thành phần hóa học: Nếu có điều kiện, nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp phiếu phân tích thành phần hóa học của tấm đồng để đảm bảo đúng mác đồng và không lẫn tạp chất. Đồng nguyên chất thường có hàm lượng Cu (đồng) trên 99%.
  • Kiểm tra cơ tính: Các chỉ số cơ tính như độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng cũng là yếu tố quan trọng, đặc biệt đối với các ứng dụng chịu lực. Tuy nhiên, việc kiểm tra này thường cần thiết bị chuyên dụng.

Bên cạnh việc lựa chọn, quy trình bảo quản tấm đồng 0.9mm cũng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm. Dưới đây là một số biện pháp bảo quản hiệu quả:

  • Môi trường bảo quản: Tấm đồng nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao. Độ ẩm cao có thể gây ra quá trình oxy hóa, làm giảm chất lượng bề mặt và cơ tính của đồng.
  • Cách ly với các chất ăn mòn: Tránh để tấm đồng tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn như axit, kiềm, muối. Nếu bắt buộc phải tiếp xúc, cần có biện pháp bảo vệ phù hợp như sơn phủ hoặc bọc bằng vật liệu trơ.
  • Bảo quản trong kho: Khi bảo quản tấm đồng trong kho, nên kê cao và có biện pháp chống ẩm ướt từ nền. Các tấm đồng nên được xếp gọn gàng, tránh chồng chất quá nhiều gây biến dạng hoặc trầy xước.
  • Vệ sinh định kỳ: Thường xuyên vệ sinh bề mặt tấm đồng bằng khăn mềm và khô để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ hoặc các tạp chất khác. Có thể sử dụng các chất tẩy rửa chuyên dụng cho đồng nếu cần thiết, nhưng phải đảm bảo rửa sạch và lau khô sau khi sử dụng.
  • Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ tình trạng tấm đồng, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như rỉ sét, ăn mòn, hoặc biến dạng để có biện pháp xử lý kịp thời.

Tuân thủ đúng các hướng dẫn lựa chọn và bảo quản trên sẽ giúp bạn đảm bảo chất lượng tấm đồng 0.9mm, kéo dài tuổi thọ sử dụng và tối ưu hóa hiệu quả trong các ứng dụng thực tế.

 https://vatlieucongnghiep.org/

 

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo