Vuông Đặc Đồng 36mm: Báo Giá, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu Chất Lượng?

Vuông Đặc Đồng 36mm: Báo Giá, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu Chất Lượng?

Vuông đặc đồng 36mm là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp hiện đại, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu suất và độ bền của các thiết bị. Bài viết thuộc chuyên mục Tài liệu kỹ thuật này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về vuông đặc đồng 36mm, từ thông số kỹ thuật chi tiết, ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp khác nhau, đến ưu điểm vượt trội so với các vật liệu khác. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ phân tích quy trình sản xuấtcác tiêu chuẩn chất lượng cần tuân thủ, cùng với hướng dẫn lựa chọnbảo quản để đảm bảo tuổi thọ tối ưu. Cuối cùng, bài viết sẽ đề cập đến báo giá mới nhất năm nayđịa chỉ mua uy tín trên thị trường.

Vuông Đặc Đồng 36mm: Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết và Ứng Dụng Chuyên Sâu

Vuông đặc đồng 36mm là một loại Vật Liệu Công Nghiệp được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào độ bền, khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tốt và tính thẩm mỹ cao. Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào thông số kỹ thuật chi tiết của vuông đặc đồng 36mm, từ kích thước, trọng lượng đến thành phần hóa học, và khám phá các ứng dụng chuyên sâu của nó trong thực tế.

  • Kích thước và dung sai: Vuông đặc đồng có cạnh vuông với kích thước danh nghĩa là 36mm. Dung sai cho phép thường nằm trong khoảng ±0.1mm đến ±0.3mm, tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và yêu cầu của ứng dụng.
  • Chiều dài: Chiều dài tiêu chuẩn của thanh vuông đặc đồng thường là 4 mét hoặc 6 mét. Tuy nhiên, Vật Liệu Công Nghiệp có thể cung cấp các chiều dài khác nhau theo yêu cầu cụ thể của khách hàng, đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng.
  • Trọng lượng: Trọng lượng của vuông đặc đồng 36mm có thể được tính toán dựa trên kích thước và khối lượng riêng của đồng. Với khối lượng riêng của đồng là khoảng 8.96 g/cm³, một mét vuông đặc đồng 36mm sẽ có trọng lượng xấp xỉ 11.5 kg.
  • Thành phần hóa học: Thành phần hóa học của vuông đặc đồng là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến các đặc tính của nó. Thông thường, vuông đặc đồng được làm từ đồng nguyên chất (Cu) với hàm lượng tối thiểu là 99.9%. Một số mác đồng phổ biến được sử dụng để sản xuất vuông đặc đồng bao gồm Cu-ETP (Electrolytic Tough Pitch), Cu-OF (Oxygen-Free), và Cu-FRHC (Fire-Refined High Conductivity). Tỷ lệ tạp chất được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm.
  • Độ cứng: Độ cứng của đồng được đo bằng các phương pháp như Brinell, Rockwell hoặc Vickers. Giá trị độ cứng dao động tùy thuộc vào mác đồng và quy trình sản xuất, thường nằm trong khoảng 40-80 HB (Brinell Hardness).
  • Ứng dụng trong ngành điện: Nhờ khả năng dẫn điện tuyệt vời, vuông đặc đồng 36mm được sử dụng rộng rãi trong hệ thống điện, bao gồm thanh dẫn điện, tiếp địa, và các bộ phận của thiết bị điện. Kích thước 36mm giúp nó chịu được dòng điện lớn, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống.
  • Ứng dụng trong xây dựng: Trong ngành xây dựng, vuông đặc đồng 36mm được dùng làm vật liệu trang trí, chi tiết kết cấu, hoặc các thành phần của hệ thống chống sét. Tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn của đồng làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền và vẻ đẹp lâu dài.
  • Ứng dụng trong cơ khí chế tạo: Vuông đặc đồng 36mm còn được ứng dụng trong cơ khí chế tạo, dùng để sản xuất các chi tiết máy, khuôn mẫu, hoặc các bộ phận chịu lực. Khả năng gia công tốt và độ bền cao của đồng cho phép tạo ra các sản phẩm có độ chính xác và tuổi thọ cao.
  • Ứng dụng đặc biệt: Ngoài ra, thanh đồng đặc 36mm còn được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt như tản nhiệt, dẫn nhiệt trong các thiết bị điện tử, hoặc làm vật liệu cho các ứng dụng y tế nhờ tính kháng khuẩn tự nhiên của đồng.

Phân Tích Thành Phần Vật Liệu và Đặc Tính Cơ Học của Vuông Đặc Đồng 36mm

Vuông đặc đồng 36mm nổi bật với những đặc tính ưu việt, có được từ sự kết hợp giữa thành phần vật liệuđặc tính cơ học. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp xác định chính xác phạm vi ứng dụng tiềm năng và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng của sản phẩm trong nhiều ngành công nghiệp. Phân tích này đi sâu vào cấu tạo vật chất, các thông số kỹ thuật quan trọng, và ảnh hưởng của chúng đến khả năng chịu lực, dẫn điện, và chống ăn mòn của vuông đặc đồng.

Thành phần vật liệu của vuông đặc đồng 36mm đóng vai trò then chốt trong việc quyết định các tính chất của nó.

  • Đồng (Cu): Là thành phần chủ yếu, thường chiếm trên 99% khối lượng. Hàm lượng đồng cao mang lại khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời cho vật liệu. Các mác đồng phổ biến sử dụng cho vuông đặc đồng bao gồm đồng đỏ (C11000) và đồng hợp kim như đồng thau (brass) hoặc đồng thanh (bronze), tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể về độ bền và khả năng gia công.
  • Các nguyên tố hợp kim: Với một số mác đồng hợp kim, nhà sản xuất có thể thêm một lượng nhỏ các nguyên tố khác như kẽm (Zn), thiếc (Sn), chì (Pb), hoặc nhôm (Al) để cải thiện các tính chất như độ bền, độ cứng, khả năng chống ăn mòn, hoặc khả năng gia công cắt gọt. Ví dụ, việc thêm kẽm vào đồng tạo thành đồng thau, giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn so với đồng nguyên chất.

Đặc tính cơ học của vuông đặc đồng 36mm quyết định khả năng chịu tải và độ bền của vật liệu trong các ứng dụng khác nhau.

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Thể hiện khả năng chịu lực kéo tối đa của vật liệu trước khi bị đứt gãy. Vuông đặc đồng 36mm thường có độ bền kéo dao động từ 200 MPa đến 400 MPa, tùy thuộc vào mác đồng và phương pháp gia công.
  • Độ bền chảy (Yield Strength): Thể hiện khả năng chịu lực mà vật liệu có thể chịu đựng mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Thông thường, độ bền chảy của vuông đặc đồng thấp hơn độ bền kéo.
  • Độ giãn dài (Elongation): Đo khả năng của vật liệu bị kéo dài trước khi đứt gãy, biểu thị độ dẻo của vật liệu. Độ giãn dài cao cho thấy vật liệu có khả năng chịu biến dạng tốt trước khi hỏng.
  • Độ cứng (Hardness): Đo khả năng của vật liệu chống lại sự xâm nhập của một vật thể cứng hơn. Độ cứng thường được đo bằng các phương pháp như Brinell, Vickers, hoặc Rockwell. Độ cứng cao thường đi kèm với độ bền cao hơn, nhưng cũng có thể làm giảm độ dẻo của vật liệu.

Hiểu rõ thành phần vật liệuđặc tính cơ học của vuông đặc đồng 36mm là yếu tố then chốt để lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Từ đó, kỹ sư và nhà thiết kế có thể tối ưu hóa hiệu suất, độ bền và tuổi thọ của các sản phẩm và công trình sử dụng vuông đặc đồng 36mm.

Quy Trình Sản Xuất Vuông Đặc Đồng 36mm: Từ Nguyên Liệu Đến Thành Phẩm

Quy trình sản xuất vuông đặc đồng 36mm là một chuỗi các công đoạn phức tạp, biến đổi nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn chỉnh với độ chính xác cao, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe. Quá trình này bao gồm nhiều bước, từ lựa chọn nguyên liệu đầu vào, nấu chảy và đúc phôi, cán hoặc kéo phôi thành hình dạng vuông, đến các công đoạn gia công nguội, xử lý nhiệt và kiểm tra chất lượng cuối cùng. Việc nắm vững quy trình sản xuất vuông đặc đồng giúp đảm bảo chất lượng, độ bền và khả năng ứng dụng tối ưu của sản phẩm.

Giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất là lựa chọn nguyên liệu, quyết định phần lớn chất lượng vuông đặc đồng 36mm. Đồng thô, thường ở dạng catot đồng, phải đạt độ tinh khiết cao, ít tạp chất để đảm bảo tính dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng gia công tốt. Các mác đồng phổ biến được sử dụng bao gồm đồng cathode loại A (Cu-CATH-1) theo tiêu chuẩn LME (London Metal Exchange) với hàm lượng đồng tối thiểu 99,99%. Ngoài ra, việc kiểm soát các tạp chất như chì (Pb), kẽm (Zn), sắt (Fe) và lưu huỳnh (S) là cực kỳ quan trọng, vì chúng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của vuông đặc đồng.

Sau khi lựa chọn nguyên liệu, quá trình nấu chảy và đúc phôi được tiến hành. Đồng được nung nóng trong lò luyện kim, thường là lò điện cảm ứng, ở nhiệt độ khoảng 1100-1200°C cho đến khi nóng chảy hoàn toàn. Quá trình nấu chảy cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh oxy hóa và hấp thụ khí, ảnh hưởng đến chất lượng phôi đúc. Sau khi đồng nóng chảy, nó được rót vào khuôn đúc, thường là khuôn liên tục, để tạo ra phôi có hình dạng gần giống với sản phẩm cuối cùng. Kích thước phôi đúc cần được tính toán cẩn thận để đảm bảo đủ lượng vật liệu cho các công đoạn gia công tiếp theo, đồng thời giảm thiểu lượng phế liệu.

Công đoạn cán hoặc kéo phôi là bước quan trọng để định hình phôi đúc thành hình dạng vuông đặc với kích thước chính xác 36mm. Phương pháp cán thường được sử dụng cho các sản phẩm có kích thước lớn và yêu cầu độ chính xác không quá cao, trong khi phương pháp kéo được áp dụng cho các sản phẩm có kích thước nhỏ và yêu cầu độ chính xác cao hơn. Quá trình cán hoặc kéo có thể được thực hiện ở nhiệt độ cao (cán nóng) hoặc nhiệt độ thường (cán nguội), tùy thuộc vào yêu cầu về tính chất cơ học và độ bóng bề mặt của sản phẩm. Cán nguội thường tạo ra sản phẩm có độ cứng cao hơn và bề mặt nhẵn bóng hơn, nhưng đòi hỏi lực cán lớn hơn và có thể gây ra hiện tượng biến cứng nguội.

Tiếp theo là các công đoạn gia công nguội và xử lý nhiệt nhằm cải thiện tính chất cơ học và độ chính xác kích thước của vuông đặc đồng 36mm. Gia công nguội bao gồm các phương pháp như kéo nguội, nắn thẳng, và cắt gọt để đạt được kích thước và hình dạng cuối cùng. Xử lý nhiệt, thường là ủ hoặc ram, được thực hiện để giảm ứng suất dư, tăng độ dẻo và cải thiện khả năng gia công của sản phẩm. Nhiệt độ và thời gian xử lý nhiệt cần được kiểm soát chặt chẽ để đạt được kết quả mong muốn mà không làm ảnh hưởng đến các tính chất khác của đồng.

Cuối cùng, kiểm tra chất lượng là bước không thể thiếu để đảm bảo vuông đặc đồng 36mm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng. Các kiểm tra thường bao gồm kiểm tra kích thước, hình dạng, độ cứng, độ bền kéo, độ giãn dài, và thành phần hóa học. Các phương pháp kiểm tra không phá hủy như siêu âm, chụp X-quang cũng có thể được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bên trong sản phẩm. Chỉ những sản phẩm đạt yêu cầu mới được đóng gói và xuất xưởng.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật và Chứng Nhận Chất Lượng Cho Vuông Đặc Đồng 36mm

Tiêu chuẩn kỹ thuậtchứng nhận chất lượng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo vuông đặc đồng 36mm đáp ứng yêu cầu sử dụng và an toàn. Các tiêu chuẩn này quy định các thông số kỹ thuật, thành phần hóa học, tính chất cơ học và quy trình kiểm tra chất lượng mà sản phẩm phải tuân thủ, trong khi chứng nhận chất lượng là bằng chứng khách quan chứng minh sản phẩm đã vượt qua các kiểm định và đáp ứng các tiêu chuẩn đó. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và có được chứng nhận chất lượng giúp người tiêu dùng và nhà sản xuất tin tưởng vào chất lượng và độ tin cậy của vuông đặc đồng.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật cho vuông đặc đồng 36mm thường bao gồm:

  • Tiêu chuẩn về thành phần hóa học: Quy định hàm lượng các nguyên tố hóa học có trong đồng, đảm bảo độ tinh khiết và tính chất mong muốn của vật liệu. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM B152 quy định thành phần hóa học của đồng tấm, bao gồm cả yêu cầu về hàm lượng đồng tối thiểu và giới hạn cho các tạp chất như chì, kẽm, và sắt.
  • Tiêu chuẩn về kích thước và dung sai: Xác định kích thước chính xác của cạnh vuông (36mm) và các sai số cho phép. Điều này đảm bảo tính đồng đều và khả năng lắp lẫn của sản phẩm trong các ứng dụng khác nhau.
  • Tiêu chuẩn về tính chất cơ học: Quy định các chỉ số về độ bền kéo, độ dãn dài, độ cứng và khả năng chống ăn mòn của vuông đặc đồng. Các tiêu chuẩn này đảm bảo vật liệu có khả năng chịu lực và hoạt động ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Tiêu chuẩn về phương pháp thử nghiệm: Mô tả chi tiết các quy trình và thiết bị được sử dụng để kiểm tra và đánh giá chất lượng của vuông đặc đồng.

Chứng nhận chất lượng cho vuông đặc đồng 36mm thường được cấp bởi các tổ chức độc lập, uy tín, sau khi sản phẩm đã trải qua quá trình kiểm tra và đánh giá nghiêm ngặt. Một số chứng nhận phổ biến bao gồm:

  • ISO 9001: Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng, đảm bảo quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng được thực hiện một cách nhất quán và hiệu quả.
  • RoHS: Chứng nhận tuân thủ các quy định về hạn chế sử dụng các chất độc hại trong sản phẩm điện và điện tử.
  • REACH: Chứng nhận tuân thủ các quy định của Liên minh Châu Âu về đăng ký, đánh giá, cấp phép và hạn chế hóa chất.

Việc lựa chọn vuông đặc đồng 36mm có đầy đủ chứng nhận chất lượng là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn, độ bền và hiệu quả sử dụng trong các ứng dụng khác nhau. Vật Liệu Công Nghiệp cam kết cung cấp các sản phẩm vuông đặc đồng đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Ứng Dụng Thực Tế của Vuông Đặc Đồng 36mm trong Các Ngành Công Nghiệp

Vuông đặc đồng 36mm nhờ vào đặc tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, khả năng chống ăn mòn và gia công dễ dàng, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, từ điện tử, xây dựng đến cơ khí chế tạo. Việc ứng dụng vuông đặc đồng kích thước 36mm này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động của các thiết bị, máy móc mà còn đảm bảo độ bền và an toàn trong quá trình sử dụng.

Trong ngành điện và điện tử, vuông đặc đồng 36mm được sử dụng rộng rãi để làm:

  • Thanh dẫn điện trong các tủ điện, trạm biến áp, đảm bảo khả năng truyền tải dòng điện lớn một cách an toàn và hiệu quả.
  • Bộ phận tản nhiệt cho các thiết bị điện tử công suất lớn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
  • Các loại đầu nối, chân cắm điện yêu cầu độ chính xác cao và khả năng dẫn điện tốt.

Trong ngành xây dựng, vuông đặc đồng 36mm được ứng dụng trong:

  • Hệ thống chống sét, nhờ khả năng dẫn điện tuyệt vời, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của sét đánh.
  • Trang trí nội thất, ngoại thất, mang lại vẻ đẹp sang trọng và độ bền cao cho công trình. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm tay nắm cửa, lan can, hoặc các chi tiết trang trí khác.

Trong ngành cơ khí chế tạo, vuông đặc đồng 36mm được sử dụng để:

  • Chế tạo khuôn mẫu, nhờ khả năng gia công dễ dàng và độ bền cao, giúp tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao.
  • Sản xuất các chi tiết máy móc, yêu cầu khả năng chịu lực và chống mài mòn tốt, ví dụ như trục, bạc, hoặc các chi tiết chịu tải trọng lớn.
  • Làm vật liệu cho các chi tiết trong ngành đóng tàu, do đặc tính chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển.

Ngoài ra, vuông đặc đồng 36mm còn được ứng dụng trong sản xuất các thiết bị trao đổi nhiệt, hệ thống ống dẫn nhiệt, và nhiều lĩnh vực khác. Nhờ những ưu điểm vượt trội, vật liệu đồng này ngày càng khẳng định vai trò không thể thiếu trong sự phát triển của nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

Lựa Chọn và Bảo Quản Vuông Đặc Đồng 36mm: Hướng Dẫn Từ Chuyên Gia

Việc lựa chọn và bảo quản vuông đặc đồng 36mm đúng cách đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ và tính thẩm mỹ của sản phẩm, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết từ các chuyên gia của Vật Liệu Công Nghiệp, giúp bạn đưa ra quyết định thông minh và bảo quản sản phẩm một cách hiệu quả nhất. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng và cách bảo quản vuông đồng đặc sẽ giúp bạn tối ưu hóa giá trị sử dụng của vật liệu này trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Khi lựa chọn vuông đặc đồng 36mm, việc đầu tiên cần xem xét là nguồn gốc và uy tín của nhà cung cấp. Sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín thường đảm bảo chất lượng đồng, độ chính xác về kích thước và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật. Kiểm tra kỹ các chứng nhận chất lượng, thông số kỹ thuật được công bố và so sánh giữa các nhà cung cấp khác nhau để có được lựa chọn tốt nhất. Bên cạnh đó, hãy yêu cầu cung cấp thông tin chi tiết về mác đồng (ví dụ: C11000, C36000) để đảm bảo vật liệu đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng cụ thể.

Ngoài chất lượng, mục đích sử dụng cũng là yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn vuông đặc đồng. Ví dụ, nếu vuông đồng được sử dụng trong môi trường có tính ăn mòn cao, bạn nên chọn loại đồng có khả năng chống ăn mòn tốt hơn. Hoặc nếu cần độ dẫn điện cao, hãy ưu tiên các mác đồng có hàm lượng đồng nguyên chất cao. Xác định rõ yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng sẽ giúp bạn chọn được loại vuông đặc đồng 36mm phù hợp nhất, tránh lãng phí và đảm bảo hiệu quả sử dụng.

Để bảo quản vuông đặc đồng 36mm một cách hiệu quả, cần chú ý đến các yếu tố môi trường như độ ẩm và nhiệt độ. Đồng dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí ẩm, dẫn đến sự hình thành lớp gỉ đồng làm giảm tính thẩm mỹ và hiệu suất. Vì vậy, nên bảo quản vuông đặc đồng ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và các chất hóa học ăn mòn. Có thể sử dụng các biện pháp bảo vệ như bọc ni lông, sơn phủ hoặc sử dụng các chất chống oxy hóa để kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Vệ sinh định kỳ cũng là một phần quan trọng trong quá trình bảo quản vuông đặc đồng 36mm. Sử dụng các chất tẩy rửa chuyên dụng hoặc các phương pháp làm sạch tự nhiên như giấm hoặc chanh để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các vết ố. Sau khi làm sạch, cần lau khô hoàn toàn để tránh hình thành các vết gỉ. Đối với các sản phẩm đồng được sử dụng trong các ứng dụng quan trọng, nên thực hiện bảo trì định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.

Để hỗ trợ bạn bảo quản vuông đặc đồng 36mm một cách tốt nhất, dưới đây là một số tips từ chuyên gia của Vật Liệu Công Nghiệp:

  • Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra bề mặt vuông đồng để phát hiện sớm các dấu hiệu ăn mòn hoặc hư hỏng.
  • Sử dụng chất bảo vệ: Áp dụng các lớp phủ bảo vệ hoặc chất ức chế ăn mòn để tăng cường khả năng chống chịu của đồng.
  • Lưu trữ đúng cách: Bảo quản vuông đồng ở nơi khô ráo, thoáng đãng và tránh xa các hóa chất.
  • Vệ sinh nhẹ nhàng: Sử dụng các phương pháp làm sạch nhẹ nhàng để tránh làm trầy xước hoặc hư hỏng bề mặt đồng.

Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn lựa chọn và bảo quản trên, bạn có thể đảm bảo vuông đặc đồng 36mm luôn ở trong tình trạng tốt nhất, đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và kéo dài tuổi thọ sử dụng.

 https://vatlieucongnghiep.org/

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo