Có bao nhiêu mác trong Dòng Duplex?

Có bao nhiêu mác trong Dòng Duplex?

Dòng thép không gỉ Duplex bao gồm nhiều mác khác nhau, với các thành phần hóa học và tính chất cơ học được điều chỉnh phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Thép Duplex có hai loại chính: Duplex tiêu chuẩnSuper Duplex (Duplex siêu bền). Dưới đây là một số mác thép Duplex phổ biến:

1. Duplex 2205 (UNS S31803/S32205):

  • Thành phần: Khoảng 22% crom, 5-6% niken, 3% molypden và 0,14% nitơ.
  • Ứng dụng: Phổ biến nhất trong dòng Duplex, dùng cho các hệ thống ống dẫn, bồn chứa trong ngành dầu khí, công nghiệp hóa chất, và xử lý nước thải.
  • Khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học vượt trội.

2. Duplex 2304 (UNS S32304):

  • Thành phần: Khoảng 23% crom, 4% niken, 0,1% nitơ, và không chứa molypden.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu chống ăn mòn quá cao, như kết cấu xây dựng và bồn chứa nước công nghiệp.
  • So với Duplex 2205, loại này có hàm lượng molypden thấp hơn, giảm chi phí nhưng vẫn có độ bền cơ học và chống ăn mòn tốt.

3. Super Duplex 2507 (UNS S32750/S32760):

  • Thành phần: Khoảng 25% crom, 7% niken, 4% molypden và 0,3% nitơ.
  • Ứng dụng: Dùng cho các môi trường khắc nghiệt như khai thác dầu khí ngoài khơi, nhà máy hóa chất, xử lý nước biển.
  • Độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội so với Duplex thông thường. Super Duplex có khả năng chống lại rỗ và nứt ăn mòn do chứa hàm lượng crom và molypden cao.

4. Lean Duplex (UNS S32101):

  • Thành phần: Khoảng 21% crom, 1,5% niken, 0,3% molypden, và 0,2% nitơ.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cơ học cao nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao như các loại Duplex chứa nhiều molypden.
  • Loại này có giá thành thấp hơn so với Duplex 2205 và Super Duplex, nhờ lượng niken và molypden thấp hơn.

5. Duplex 2101 (UNS S32101):

  • Thành phần: Khoảng 21% crom, 1,5% niken, 0,3% molypden, 0,2% nitơ.
  • Ứng dụng: Tương tự Lean Duplex, nó được sử dụng cho các cấu trúc và hệ thống chịu lực trong ngành công nghiệp xây dựng và giao thông.

6. Super Duplex Zeron 100 (UNS S32760):

  • Thành phần: Khoảng 25% crom, 7% niken, 3,5% molypden và 0,25% nitơ.
  • Ứng dụng: Được sử dụng cho các công trình ngoài khơi và các ứng dụng dầu khí yêu cầu độ bền cơ học cực cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

7. Duplex 329 (UNS S32900):

  • Thành phần: Khoảng 25% crom, 5% niken, 1% molypden.
  • Ứng dụng: Dùng trong các ngành công nghiệp yêu cầu chống ăn mòn như sản xuất phân bón và công nghiệp dầu khí.

8. Duplex 2404 (UNS S82441):

  • Thành phần: Tương tự Duplex 2205 nhưng có hàm lượng molypden thấp hơn và bổ sung thêm nitơ.
  • Ứng dụng: Được dùng cho các ứng dụng dầu khí và công nghiệp hóa chất với yêu cầu về độ bền cơ học cao.

Tóm tắt một số mác thép Duplex phổ biến:

  1. Duplex 2205
  2. Duplex 2304
  3. Super Duplex 2507
  4. Lean Duplex (S32101)
  5. Duplex 2101
  6. Super Duplex Zeron 100
  7. Duplex 329
  8. Duplex 2404

Mỗi mác thép Duplex có các thành phần hóa học riêng, phù hợp với các ứng dụng cụ thể về độ bền, khả năng chống ăn mòn và chi phí. Duplex 2205 là mác phổ biến nhất, trong khi Super Duplex 2507 được sử dụng trong các điều kiện khắc nghiệt.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo