Có bao nhiêu mác trong dòng thép không gỉ austenit?
Dòng thép không gỉ austenit có nhiều mác thép khác nhau, tùy thuộc vào thành phần hóa học cụ thể và ứng dụng. Một số mác thép austenit phổ biến nhất bao gồm:
1. Mác thép Series 200:
- Các mác thép thuộc series này thường có hàm lượng mangan (Mn) cao để thay thế một phần niken, giúp giảm chi phí sản xuất.
- Inox 201: Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng và khả năng chống ăn mòn vừa phải.
- Inox 202: Gần giống với 201 nhưng chứa nhiều mangan hơn và được sử dụng trong môi trường có yêu cầu chống gỉ thấp hơn.
2. Mác thép Series 300:
- Đây là nhóm mác thép austenit phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất do khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Inox 304: Mác thép không gỉ phổ biến nhất, chứa khoảng 18% crom và 8% niken. Nó có khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công, và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và dân dụng.
- Inox 304L: Là phiên bản có hàm lượng carbon thấp của inox 304, thích hợp cho việc hàn mà không bị kết tủa cacbit tại các mối hàn, từ đó tránh bị ăn mòn tại các mối hàn.
- Inox 316: Chứa thêm molypden (Mo), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong các môi trường có hóa chất hoặc chứa muối. Được sử dụng trong các ứng dụng biển và công nghiệp hóa chất.
- Inox 316L: Là phiên bản carbon thấp của inox 316, thường dùng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tối ưu trong môi trường axit hoặc nước muối.
- Inox 321: Chứa thêm titan (Ti) để tránh kết tủa cacbit, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, chẳng hạn như các hệ thống đường ống chịu nhiệt.
- Inox 310: Có khả năng chịu nhiệt tốt hơn 304, thường được sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao.
- Inox 303: Là thép austenit chứa nhiều lưu huỳnh, cải thiện khả năng gia công cơ khí.
3. Mác thép đặc biệt (904L, 330, 347):
- Inox 904L: Chứa hàm lượng niken cao (khoảng 25%) và molypden, được thiết kế để chống lại sự ăn mòn trong các môi trường chứa axit mạnh.
- Inox 330: Được sử dụng cho các ứng dụng chịu nhiệt cao, với khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ lên tới 1150°C.
- Inox 347: Là phiên bản inox 304 với thêm niobi (Nb) để ngăn chặn sự kết tủa cacbit tại các mối hàn, được sử dụng trong các môi trường nhiệt độ cao hoặc cần hàn.
4. Mác thép Super Austenitic:
- Inox 254 SMO: Chứa lượng lớn molypden và niken, với khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ rất tốt. Được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt như dầu khí hoặc ngành hàng hải.
Như vậy, dòng thép không gỉ austenit có rất nhiều mác thép khác nhau, với mỗi mác có thành phần hóa học và tính chất riêng, phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Số lượng mác thép có thể lên tới hàng chục, với các biến thể dựa trên yêu cầu kỹ thuật của từng ngành công nghiệp.