Có bao nhiêu mác trong dòng thép không gỉ ferit?
Dòng thép không gỉ ferit có nhiều mác thép khác nhau, với thành phần hóa học và tính chất được điều chỉnh phù hợp cho các ứng dụng cụ thể. Một số mác thép ferit phổ biến có thể kể đến như sau:
1. Inox 430:
- Đây là mác thép không gỉ ferit phổ biến nhất.
- Thành phần: Chứa khoảng 16-18% crom và rất ít niken (dưới 0,75%).
- Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trong các thiết bị gia dụng, bồn rửa chén, dao kéo, và ngành công nghiệp ô tô (hệ thống ống xả).
2. Inox 409:
- Thành phần: Chứa khoảng 10,5-11,75% crom, 0,5% niken và một lượng nhỏ titan (Ti).
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống ống xả ô tô và các ứng dụng liên quan đến chịu nhiệt, như lò nướng và các hệ thống dẫn khí thải.
3. Inox 434:
- Thành phần: Là phiên bản cải tiến của inox 430, chứa thêm molypden (Mo) để cải thiện khả năng chống ăn mòn.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các môi trường ăn mòn cao hơn, chẳng hạn như các bộ phận trong ngành công nghiệp hóa chất hoặc các môi trường tiếp xúc với nước biển.
4. Inox 436:
- Thành phần: Chứa thêm molypden và niobi (Nb), giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Ứng dụng: Dùng trong các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn tốt hơn như thiết bị bếp công nghiệp, thiết bị gia dụng cao cấp.
5. Inox 439:
- Thành phần: Chứa crom cao hơn, khoảng 17-19%, và một lượng nhỏ titan để tăng khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các hệ thống ống xả ô tô, các thiết bị xử lý khí thải công nghiệp và các môi trường cần chống ăn mòn tốt hơn.
6. Inox 444:
- Thành phần: Chứa 18% crom và 2% molypden, có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển hoặc chứa clo.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao như trong hệ thống dẫn nước nóng, thiết bị xử lý hóa chất, bồn chứa nước.
7. Inox 430Ti và 439Ti:
- Thành phần: Đây là các phiên bản của inox 430 và 439, trong đó có thêm titan để cải thiện khả năng chống gỉ và gia công hàn.
- Ứng dụng: Được sử dụng nhiều trong ngành ô tô, lò nung và các thiết bị gia dụng.
8. Inox 409L:
- Thành phần: Phiên bản carbon thấp của inox 409, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và dễ dàng hơn trong quá trình hàn.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong hệ thống ống xả ô tô và các thiết bị tiếp xúc với khí thải.
9. Inox 420J1 và 420J2 (thép martensitic pha ferit):
- Thành phần: Chứa khoảng 12-14% crom, đôi khi được xem là “chuyển tiếp” giữa ferit và mactenxit vì có độ cứng cao hơn, nhưng vẫn có một phần cấu trúc ferit.
- Ứng dụng: Được sử dụng nhiều cho các sản phẩm như lưỡi dao, kéo, dao bếp.