Inox 00Cr12 là gì? So sánh Inox 00Cr12 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 00Cr12 là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất theo hệ tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun), ban hành và quản lý bởi Cơ quan Quản lý Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (Standardization Administration of China – SAC).
Inox 00Cr12 có hàm lượng Crom (Cr) từ 11% – 13%, giúp chống ăn mòn tốt và có độ bền cơ học cao. Đặc biệt, với hàm lượng Carbon (C) ≤ 0.03%, loại inox này có độ dẻo cao hơn so với một số thép Ferritic thông thường. Nhờ những đặc điểm này, nó thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu lực và chống mài mòn cao.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.03 | Giúp tăng độ cứng, giảm sự ăn mòn rỗ |
Si (Silic) | ≤ 1.00 | Tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ bền, giúp khử oxy |
P (Phốt pho) | ≤ 0.04 | Tăng độ bền kéo, nhưng giảm tính dẻo |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công, nhưng có thể làm giảm độ bền |
Cr (Crom) | 11.00 – 13.00 | Cải thiện độ bền, chống ăn mòn tốt |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 00Cr12 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 342 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (MPa) | ≥ 492 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (MPa) | ≥ 266 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (% ) | 32 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (% ) | 23 | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp ô tô: Dùng trong sản xuất khung xe, ống xả, nhờ độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn.
- Xây dựng: Dùng làm kết cấu thép, lan can, do có khả năng chống ăn mòn tốt.
- Chế tạo cơ khí: Sử dụng trong bộ phận chịu lực cao như trục máy, ốc vít.
- Ngành hàng hải: Dùng cho bộ phận tàu thuyền, nhờ khả năng chịu nước mặn tốt.
5. Tóm lại
Inox 00Cr12 có độ cứng và giới hạn chảy cao hơn so với Inox 304, giúp chịu lực và chống mài mòn tốt hơn. Tuy nhiên, do độ giãn dài thấp, inox này có độ dẻo kém hơn, khiến nó khó gia công hơn so với Inox 304. Inox 00Cr12 thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và ít bị biến dạng, trong khi Inox 304 vẫn là lựa chọn linh hoạt hơn nhờ khả năng dễ gia công và ứng dụng rộng rãi.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM