Inox 00Cr18Mo2 là gì? So sánh Inox 00Cr18Mo2 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 00Cr18Mo2 là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất theo hệ tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun), ban hành và quản lý bởi Cơ quan Quản lý Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (Standardization Administration of China – SAC).
Inox 00Cr18Mo2 có hàm lượng Crom (Cr) từ 17% – 20% giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt với Molypden (Mo) từ 1.75% – 2.50%, loại inox này có khả năng chống ăn mòn cục bộ tốt hơn so với Inox 304, đặc biệt trong môi trường có axit, muối và hóa chất mạnh.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.025 | Tăng độ cứng, giảm tính dẻo |
Si (Silic) | ≤ 1.00 | Tăng cường độ bền, cải thiện khả năng chịu nhiệt |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ bền và độ cứng |
P (Phốt pho) | ≤ 0.035 | Tăng cường độ bền kéo nhưng giảm tính dẻo |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 | Cải thiện khả năng gia công, nhưng có thể làm giảm độ bền |
Ni (Niken) | ≤ 0.60 | Hỗ trợ ổn định cấu trúc Austenitic |
Cr (Crom) | 17.00 – 20.00 | Cải thiện độ bền, khả năng chống ăn mòn |
Mo (Molypden) | 1.75 – 2.50 | Tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 00Cr18Mo2 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 412 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (MPa) | ≥ 596 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (MPa) | ≥ 965 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (% ) | 12 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (% ) | 11 | 60 |
4. Ứng dụng
- Công nghiệp hóa chất: Được sử dụng trong bồn chứa hóa chất, ống dẫn hóa chất, nhờ khả năng chống ăn mòn cực tốt.
- Ngành công nghiệp dầu khí: Dùng trong đường ống dẫn dầu khí, thiết bị xử lý dầu, chịu ăn mòn muối và hóa chất mạnh.
- Công nghiệp hàng hải: Phù hợp với kết cấu tàu, thiết bị ngoài khơi, chịu được môi trường nước biển ăn mòn.
- Y tế và thực phẩm: Dùng trong dụng cụ phẫu thuật, sản xuất thực phẩm, đảm bảo vệ sinh và chống ăn mòn cao.
5. Tóm lại
Inox 00Cr18Mo2 có độ bền và khả năng chống ăn mòn cao hơn đáng kể so với Inox 304, đặc biệt trong môi trường hóa chất và nước biển nhờ thành phần Molypden (Mo). Tuy nhiên, độ dẻo và khả năng gia công thấp hơn, nên tùy vào mục đích sử dụng mà lựa chọn loại inox phù hợp.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM