Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì?
1. Giới thiệu
Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 hay còn được gọi là Inox SUS316J1L theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản. Thuộc dòng thép không gỉ Austenitic, sản xuất theo hệ tiêu chuẩn quốc gia GB (Guojia Biaozhun) của Trung Quốc.
Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là phiên bản có hàm lượng Carbon thấp hơn so với Inox SUS316J1, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt trong các môi trường khắc nghiệt. Thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đồng thời phải duy trì tính cơ học ổn định, đặc biệt là trong ngành hóa chất, dược phẩm, và thực phẩm.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.03% | Giảm khả năng gỉ sét, giúp tăng khả năng chống ăn mòn |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Tăng khả năng gia công và độ bền |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Giảm khả năng mài mòn |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Cải thiện khả năng gia công |
Ni (Nickel) | 10.0-14.0% | Tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện độ bền |
Cr (Chromium) | 16.0-18.0% | Tăng khả năng chống oxi hóa, giúp bề mặt sáng bóng |
Mo (Molybdenum) | 2.00-3.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit và muối |
N (Nitrogen) | ≤ 0.10% | Cải thiện độ bền cơ học, chống ăn mòn và làm tăng khả năng chịu lực |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt trong các môi trường clorua, axit sulfuric, và nước biển.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 có thể chịu nhiệt lên đến 925°C, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao.
- Tính đàn hồi và dễ gia công: Đáp ứng tốt các yêu cầu sản xuất và chế tạo công nghiệp.
- Khả năng chịu hóa chất mạnh: Phù hợp với môi trường tiếp xúc với axit và hóa chất công nghiệp.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~79-95 (HRC ~20-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ ổn định và khả năng chịu lực lâu dài | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (lên đến 925°C) | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường axit, muối, và các dung dịch hóa học mạnh | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 được ứng dụng phổ biến trong các ngành yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội, bao gồm:
- Ngành hóa chất: Sử dụng trong các thiết bị sản xuất axit, bồn chứa, và hệ thống xử lý hóa chất.
- Ngành hàng hải: Chế tạo các bộ phận tiếp xúc với nước biển và khí hậu muối biển.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Sử dụng trong dây chuyền sản xuất cần độ sạch cao và chống ăn mòn tốt.
- Ngành năng lượng: Phù hợp với các thiết bị xử lý nhiệt và hệ thống dẫn chất lỏng.
6. Tóm lại
Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là nơi tiếp xúc với hóa chất mạnh, clorua, và axit sulfuric. Với tính chất vượt trội và độ bền cao, loại inox này là lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM