Inox 022Cr11Ti là gì? So sánh Inox 022Cr11Ti với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 022Cr11Ti là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất theo hệ tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun), ban hành và quản lý bởi Cơ quan Quản lý Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (Standardization Administration of China – SAC).
Inox 022Cr11Ti thuộc nhóm chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao. Loại thép này có chứa Titan (Ti), giúp ổn định cấu trúc và tăng khả năng chịu nhiệt. So với Inox 304, Inox 022Cr11Ti có đặc điểm cơ lý khác biệt, phù hợp với một số ứng dụng chuyên biệt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Nb (Niobi) | ≤ 0.1000 | Tăng cường độ bền nhiệt |
Ti (Titan) | 0.4800 – 0.5000 | Ổn định cấu trúc, chống ăn mòn |
N (Nitơ) | ≤ 0.0300 | Cải thiện độ bền và độ cứng |
Cr (Crom) | 10.5000 – 11.7500 | Chống ăn mòn, tăng độ cứng |
Ni (Niken) | ≤ 0.6000 | Ổn định cấu trúc, tăng độ dẻo |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.0200 | Cải thiện gia công cơ khí |
P (Phốt pho) | ≤ 0.0400 | Cải thiện độ bền kéo |
Mn (Mangan) | ≤ 1.0000 | Tăng độ cứng, giúp khử oxy |
Si (Silic) | ≤ 1.0000 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt |
C (Carbon) | ≤ 0.0300 | Ảnh hưởng đến độ cứng và độ dẻo |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 022Cr11Ti | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 434 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (MPa) | ≥ 515 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (MPa) | ≥ 556 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (% ) | 21 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (% ) | 12 | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp nhiệt điện & hóa chất: Nhờ khả năng chịu nhiệt cao, được sử dụng trong sản xuất bộ trao đổi nhiệt, lò hơi và đường ống dẫn hóa chất.
- Ngành ô tô & hàng không: Được ứng dụng trong các bộ phận chịu nhiệt cao như hệ thống xả, tấm chắn nhiệt.
- Ngành chế tạo cơ khí: Sử dụng để sản xuất các chi tiết yêu cầu độ cứng và chịu lực cao.
- Ngành dầu khí: Ứng dụng trong đường ống dẫn dầu khí và thiết bị khai thác nhờ khả năng chống ăn mòn tốt.
- Ngành thực phẩm & y tế: Ít được sử dụng hơn Inox 304 do độ dẻo kém và khó gia công hơn.
5. Tóm lại
Inox 022Cr11Ti có độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt và chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, nó có độ dẻo và độ giãn dài thấp hơn so với Inox 304, làm cho việc gia công và định hình khó hơn. Inox 304 vẫn là lựa chọn phổ biến hơn trong các ứng dụng yêu cầu tính dẻo cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường thông thường. Việc lựa chọn Inox 022Cr11Ti hay Inox 304 sẽ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể của từng ngành công nghiệp.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM