Inox 022Cr12 là gì? So sánh Inox 022Cr12 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 022Cr12 là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất theo hệ tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun), ban hành và quản lý bởi Cơ quan Quản lý Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (Standardization Administration of China – SAC).
Inox 022Cr12 thuộc nhóm chịu nhiệt và chống ăn mòn, có hàm lượng Crom (Cr) từ 11.0% đến 13.5%. Loại inox này được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ cứng cao, độ bền tốt, và khả năng chịu lực lớn. So với Inox 304, Inox 022Cr12 có đặc điểm cơ lý khác biệt, phù hợp với một số ứng dụng chuyên biệt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Cr (Crom) | 11.0000 – 13.5000 | Chống ăn mòn, tăng độ cứng |
Ni (Niken) | ≤ 0.6000 | Ổn định cấu trúc, tăng độ dẻo |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.0300 | Cải thiện gia công cơ khí |
P (Phốt pho) | ≤ 0.0400 | Cải thiện độ bền kéo |
Mn (Mangan) | ≤ 1.0000 | Tăng độ cứng, giúp khử oxy |
Si (Silic) | ≤ 1.0000 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt |
C (Carbon) | ≤ 0.0300 | Ảnh hưởng đến độ cứng và độ dẻo |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 022Cr12 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 233 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (MPa) | ≥ 961 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (MPa) | ≥ 229 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (% ) | 42 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (% ) | 43 | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp ô tô: Sử dụng trong các chi tiết chịu lực và chống ăn mòn như khung gầm, bộ phận động cơ.
- Ngành hàng không: Ứng dụng trong các bộ phận máy bay cần độ bền cao và chịu nhiệt tốt.
- Ngành cơ khí chế tạo: Sản xuất trục quay, bánh răng và các chi tiết cần độ bền kéo lớn.
- Ngành hóa chất & dầu khí: Sử dụng trong đường ống dẫn hóa chất nhờ khả năng chống ăn mòn tốt.
- Ngành xây dựng: Dùng để chế tạo các kết cấu kim loại yêu cầu độ bền cao.
5. Tóm lại
Inox 022Cr12 có độ bền kéo thấp hơn Inox 304 nhưng có giới hạn chảy cao hơn đáng kể, giúp nó chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng. Tuy nhiên, do có cấu trúc Ferritic, khả năng chống ăn mòn và tính dẻo kém hơn Inox 304. Vì vậy, Inox 022Cr12 thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao và chịu lực lớn, trong khi Inox 304 phù hợp hơn với các môi trường ăn mòn mạnh và gia công dễ dàng. Việc lựa chọn loại inox nào sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM