Inox 022Cr17Ni13Mo2N là gì?
1. Giới thiệu
Inox 022Cr17Ni13Mo2N hay còn được gọi là Inox SUS316LN theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 316LN theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ, là loại thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ tiêu chuẩn quốc gia GB (Guojia Biaozhun) Trung Quốc.
Với hàm lượng Carbon thấp (C <0.03%), giúp giảm nguy cơ ăn mòn liên hạt, tăng khả năng hàn, và cải thiện tính chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Đồng thời, việc bổ sung Nitơ (N), giúp tăng độ bền cơ học, khả năng chống rão, và hiệu suất trong môi trường có nhiệt độ hoặc áp suất cao. Nhờ các đặc điểm này, Inox 022Cr17Ni13Mo2N trở thành lựa chọn ưu việt cho các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, và hàng hải, nơi yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống ăn mòn.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.03% | Giảm khả năng ăn mòn và nâng cao độ bền cơ học. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa và tăng độ bền cho thép. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Hỗ trợ khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Cải thiện độ bền và khả năng gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Tăng khả năng gia công trong các ứng dụng sản xuất. |
Cr (Chromium) | 16.50-18.50% | Tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn, oxy hóa. |
Ni (Nickel) | 10.50-14.50% | Cải thiện khả năng chịu ăn mòn, bền trong môi trường nhiệt độ cao. |
Mo (Molybdenum) | 2.00-3.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua và axit mạnh. |
N (Nitrogen) | 0.12-0.22% | Cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 022Cr17Ni13Mo2N có khả năng chống lại ăn mòn trong nhiều môi trường như nước biển, axit mạnh, dung môi hóa học.
- Khả năng chịu nhiệt: Inox 022Cr17Ni13Mo2N có khả năng chống oxy hóa tốt khi hoạt động gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và hoạt động liên tục ở nhiệt độ tối đa 925°C.
- Độ bền cơ học: Thép có độ bền cao, không dễ bị biến dạng dưới tác động mạnh.
- Khả năng gia công tốt: Dễ dàng gia công, hàn, cắt mà không làm ảnh hưởng đến tính chất của vật liệu.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 022Cr17Ni13Mo2N | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~80-95 (HRC ~21-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, bền và có khả năng chịu nhiệt cao. | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường. |
Khả năng chịu nhiệt | Rất tốt, có thể chịu nhiệt lên đến 925°C. | Tốt, lên đến 870°C. |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt, đặc biệt hiệu quả trong môi trường axit mạnh, clorua. | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu. |
5. Ứng dụng
Inox 022Cr17Ni13Mo2N được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là những môi trường khắc nghiệt. Cụ thể là:
- Ngành công nghiệp hóa chất: Thích hợp cho các thiết bị, thùng chứa, vòi tiếp xúc với axit mạnh, kiềm.
- Ngành hàng hải: Chế tạo tàu thuyền, các thiết bị tiếp xúc với nước biển.
- Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật, dao mổ, các thiết bị y tế yêu cầu độ bền và chống ăn mòn.
- Xây dựng: Công trình chịu ảnh hưởng từ nước thải, môi trường ăn mòn cao.
6. Tóm lại
Inox 022Cr17Ni13Mo2N là một vật liệu thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học cao, đặc biệt thích hợp trong các ứng dụng yêu cầu tính chất vật liệu ưu việt.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM