Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N là gì?
1. Giới thiệu
Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N hay còn được gọi là Inox SUS329J3L theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, thuộc dòng thép không gỉ Duplex (Austenitic–Ferritic), được sản xuất theo hệ tiêu chuẩn quốc gia GB (Guojia Biaozhun) của Trung Quốc. Nhờ sự kết hợp giữa cấu trúc Austenitic và Ferritic, mang lại cho Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N sự cân bằng giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.03% | Giảm thiểu nguy cơ ăn mòn kẽ hở và ăn mòn liên kết hạt. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện khả năng chống oxy hóa và độ bền. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.04% | Ổn định cấu trúc, hỗ trợ quá trình gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Cải thiện tính gia công cơ học. |
Cr (Chromium) | 21.00-24X.00% | Tạo lớp màng chống oxy hóa và tăng khả năng chống ăn mòn. |
Ni (Nickel) | 4.50-6.50% | Cải thiện tính chịu nhiệt, tăng độ bền. |
Mo (Molybdenum) | 2.50-3.50% | Gia tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ và ăn mòn kẽ hở. |
N (Nitrogen) | 0.08-0.20% | Cải thiện tính chịu áp lực, tăng độ cứng. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn cao: Chịu được môi trường hóa chất khắc nghiệt, axit mạnh và nước biển, nhờ hàm lượng Crom và Molypden.
- Cơ tính vượt trội: Độ bền kéo cao, cứng chắc hơn so với inox Austenitic truyền thống như Inox 304 hoặc 316.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Ổn định ở nhiệt độ cao, hạn chế biến dạng nhiệt và oxy hóa.
- Tính từ tính yếu: Tuy thuộc nhóm Duplex, loại inox này chỉ có tính từ tính nhẹ, không gây ảnh hưởng lớn đến ứng dụng kỹ thuật.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Duplex (Austenitic + Ferritic) | Austenitic |
Tính từ tính | Yếu | Không |
Độ cứng | HRB ~100-120 (HRC ~25-32) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Xuất sắc, chịu được áp lực và biến dạng cao | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Rất tốt, lên đến 950°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc, đặc biệt trong môi trường Clorua | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu ăn mòn và độ bền cơ học vượt trội:
- Ngành công nghiệp dầu khí: Sản xuất các thiết bị khai thác dưới biển, đường ống chịu áp lực.
- Ngành hóa chất: Chế tạo bồn chứa hóa chất, thiết bị xử lý axit.
- Ngành hàng hải: Thân tàu, kết cấu ngoài khơi cần khả năng chống ăn mòn nước biển.
- Ngành năng lượng: Nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao.
6. Tóm lại
Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao, đặc biệt trong môi trường axit và nước biển. Sự kết hợp giữa tính chất Austenitic và Ferritic giúp loại thép này đáp ứng đa dạng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM