Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là gì?
1. Giới thiệu
Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 hay còn được gọi là Inox SUS316J1 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản. Thuộc dòng thép không gỉ Austenitic, sản xuất theo hệ tiêu chuẩn quốc gia GB (Guojia Biaozhun) của Trung Quốc.
Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là một biến thể của inox 316, được thiết kế để cải thiện khả năng gia công bằng cách bổ sung các nguyên tố vi lượng, đặc biệt là quá trình gia công cắt gọt. Đây là sự lựa chọn tuyệt vời khi cần một loại thép có khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bền trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, và dược phẩm.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
---|---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Giảm khả năng gỉ sét, tăng tính cơ học |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Tăng khả năng gia công và độ bền |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Giảm khả năng mài mòn |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Cải thiện khả năng gia công |
Ni (Nickel) | 10.0-14.0% | Tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện độ bền |
Cr (Chromium) | 16.0-18.0% | Tăng khả năng chống oxi hóa, giúp bề mặt sáng bóng |
Mo (Molybdenum) | 2.00-3.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit và muối |
N (Nitrogen) | ≤ 0.10% | Cải thiện độ bền cơ học, giúp chống ăn mòn và làm tăng khả năng chịu lực |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chứa clo, axit mạnh, và nước biển.
- Khả năng chịu nhiệt: Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 925°C, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao.
- Độ bền và tính đàn hồi cao: Loại thép này bền và khó biến dạng, giúp tăng hiệu suất trong các ứng dụng cơ học.
- Khả năng gia công: Dễ dàng cắt, hàn, và gia công cơ khí mà không làm giảm đi các tính chất cơ học.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 | Inox 304 |
---|---|---|
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~79-95 (HRC ~20-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ ổn định và khả năng chịu lực lâu dài | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (lên đến 925°C) | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường axit, muối, và các dung dịch hóa học mạnh | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 thường được sử dụng trong các ngành đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao và chịu nhiệt vượt trội:
- Ngành hàng hải: Cấu kiện tàu biển, thiết bị hàng hải chịu nước biển.
- Ngành hóa chất: Bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất và các chất lỏng ăn mòn.
- Ngành thực phẩm: Thiết bị chế biến, bình chứa trong môi trường axit.
- Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế yêu cầu độ an toàn cao.
6. Tóm lại
Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là loại thép không gỉ cao cấp với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học vượt trội. Với các ứng dụng đa dạng trong ngành hàng hải, hóa chất, và y tế, loại thép này là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM