Inox 08X18H10T là gì? So sánh Inox 08X18H10T với Inox 304

Inox 08X18H10T là gì? So sánh Inox 08X18H10T với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 08X18H10T hay còn được gọi là Inox SUS321 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 321 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn ГОСТ (GOST) viết tắt của cụm từ tiếng Nga “Государственный Стандарт”, nghĩa là “Tiêu chuẩn Quốc gia”. Đây là hệ thống tiêu chuẩn chính thức của Nga và các quốc gia thuộc Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS), trước đây thuộc Liên Xô.

Inox 08X18H10T là loại thép có tính năng đặc biệt với sự bổ sung Titanium (Ti), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn giữa các hạt và duy trì độ ổn định cấu trúc trong điều kiện nhiệt độ cao. Với những tính chất nổi bật này, Inox 08X18H10T được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao, chống ăn mòn mạnhđộ bền lâu dài.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 9.00-13.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn cao.
Ti (Titanium) 5*C-0.70% Ổn định cấu trúc, tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Nhờ sự bổ sung chromium, nickel, và đặc biệt là titanium, Inox 08X18H10T có khả năng chống lại hiện tượng ăn mòn giữa các hạt, thường xảy ra trong các ứng dụng hàn hoặc môi trường nhiệt độ cao.
  • Tính cơ học bền bỉ: Với cấu trúc Austenitic, loại inox này có độ dẻo cao, chịu được áp lực lớn và ít bị biến dạng khi làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
  • Chịu nhiệt xuất sắc: Inox 08X18H10T có khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường làm việc gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 900°C và làm việc liên tục ở nhiệt độ lên đến 925°C. Duy trì hiệu suất tốt trong khoảng nhiệt độ từ 425°C đến 900°C
  • Dễ gia công: Inox 08X18H10T có thể được hàn, cắt, và uốn dễ dàng mà không làm mất đi các đặc tính chống ăn mòn, phù hợp với các quy trình sản xuất công nghiệp hiện đại.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 08X18H10T Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, chịu được áp lực lớn Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao, (lên đến 925°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Tốt, đặc biệt trong môi trường oxy hóa Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Sản xuất thiết bị gia dụng: Chế tạo bếp nướng, lò vi sóng, và các thiết bị chịu nhiệt khác.
  • Ngành y tế: Sử dụng trong các thiết bị phẫu thuật, chế biến dược phẩm, yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học.
  • Ngành hàng không và vũ trụ: Sử dụng để chế tạo các hệ thống động cơcấu kiện chịu nhiệt cao.
  • Ngành hóa chất: Làm bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn axit, và các thiết bị xử lý hóa chất ăn mòn nhẹ.
  • Ngành xây dựng: Được sử dụng làm vật liệu chịu nhiệt, đặc biệt trong các công trình công nghiệp như lò nung, lò hơi.

6. Tóm lại

Inox 08X18H10T là loại thép không gỉ Austenitic, với các đặc điểm vượt trội về chống ăn mòn, chịu nhiệt, và độ bền cơ học cao. So với Inox 304, Inox 08X18H10T tỏ ra ưu thế hơn trong các ứng dụng yêu cầu hoạt động ở nhiệt độ cao và môi trường oxy hóa mạnh. Với tính năng dễ gia công và khả năng ứng dụng đa dạng, Inox 08X18H10T là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi hiệu suất và độ bền vượt trội.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 30310S là gì? So sánh Inox 30310S với Inox 304

    Inox 30310S là gì? So sánh Inox 30310S với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 03X16H15M3 là gì? So sánh Inox 03X16H15M3 với Inox 304

    Inox 03X16H15M3 là gì? So sánh Inox 03X16H15M3 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X55CrMo14 là gì?

    Inox X55CrMo14 là gì? 1. Giới thiệu Inox X55CrMo14 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 303Se là gì? So sánh Inox 303Se với Inox 304

    Inox 303Se là gì? So sánh Inox 303Se với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4434 là gì?

    Inox 1.4434 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4434 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox X2CrTi21 là gì?

    Inox X2CrTi21 là gì? Inox X2CrTi21 là một loại thép không gỉ (inox) thuộc nhóm [...]

    Inox Z2CND17.12 là gì? So sánh Inox Z2CND17.12 với Inox 304

    Inox Z2CND17.12 là gì? So sánh Inox Z2CND17.12 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Các mác thép phổ biến trong dòng thép cacbon thấp

    Các mác thép phổ biến trong dòng thép cacbon thấp Thép cacbon thấp là loại [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo