Inox 0Cr18Ni12 là gì? So sánh Inox 0Cr18Ni12 với Inox 316
1. Giới thiệu
Inox 0Cr18Ni12 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất theo hệ tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun), ban hành và quản lý bởi Cơ quan Quản lý Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (Standardization Administration of China – SAC).
Inox 0Cr18Ni12 được thiết kế để tối ưu hóa tính dẻo dai và dễ gia công, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu gia công định hình phức tạp hoặc sản xuất các chi tiết nhỏ có độ chính xác cao.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.12% | Giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở, tăng độ bền. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn. |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 10.50-13.00% | Tăng tính dẻo dai, dễ gia công và khả năng chống ăn mòn. |
3. Tính chất nổi bật
- Tính chống ăn mòn cao: Sự kết hợp giữa Chromium và Nickel mang lại khả năng chống oxy hóa hiệu quả, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ, và công nghiệp thực phẩm.
- Dễ gia công: Loại thép này rất phù hợp với các ứng dụng yêu cầu gia công định hình phức tạp, không làm giảm chất lượng bề mặt.
- Không nhiễm từ: Với cấu trúc Austenitic, inox này không bị ảnh hưởng bởi từ trường, lý tưởng cho các thiết bị điện tử và cơ khí chính xác.
- Khả năng chịu nhiệt ổn định: Có thể hoạt động ở nhiệt độ lên đến 899°C mà không làm mất tính chất cơ học.
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt inox sáng bóng, dễ dàng làm sạch và không bị gỉ sét.
4. Bảng so sánh với inox 316
Tiêu chí | Inox 0Cr18Ni12 | Inox 316 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~85-95 (HRC ~21-23) |
Tính đàn hồi | Tốt, phù hợp cho gia công định hình | Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, lên đến 899°C | Rất tốt, có thể chịu nhiệt lên đến 925°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, trong môi trường hóa chất nhẹ | Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp |
5. Ứng dụng
- Ngành gia công cơ khí: Chế tạo các linh kiện chính xác cao, dễ uốn và tạo hình.
- Ngành thực phẩm: Sản xuất dụng cụ chế biến thực phẩm như chậu rửa, bồn chứa, khay inox.
- Thiết bị gia dụng: Làm các sản phẩm ống dẫn nước, chậu rửa bát, và các thiết bị inox khác.
- Ngành trang trí nội thất: Tạo ra lan can, tay vịn, cửa sổ, hoặc các sản phẩm cần tính thẩm mỹ cao.
- Công nghiệp chế tạo: Sản xuất các linh kiện máy móc hoạt động trong môi trường hóa chất nhẹ hoặc cần chịu nhiệt tốt.
6. Tóm lại
Inox 0Cr18Ni12 là một loại thép không gỉ với tính dẻo dai vượt trội, khả năng chịu ăn mòn tốt, và đặc biệt là dễ gia công. Nhờ vào sự linh hoạt và tính chất ưu việt, loại inox này được ứng dụng rộng rãi trong cả công nghiệp lẫn đời sống. Nếu so với Inox 316, Inox 0Cr18Ni12 có tính linh hoạt cao hơn trong gia công định hình, tuy nhiên khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt của Inox 316 lại vượt trội hơn.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM