Inox 0Cr26Ni5Mo2 là gì?
1. Giới thiệu
Inox 0Cr26Ni5Mo2 hay còn được gọi là Inox SUS329J1 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 329 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ, là một loại thép không gỉ dòng Austenitic-Ferritic (Duplex), thuộc hệ tiêu chuẩn quốc gia GB (Guojia Biaozhun) Trung Quốc. Loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường biển và hóa chất, cùng với độ bền cơ học tốt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ bền, giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.04% | Ổn định cấu trúc, hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn. |
Cr (Chromium) | 23.00-28.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 3.00-6.00% | Cải thiện tính chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
Mo (Molybdenum) | 1.00-3.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường clorua. |
3. Tính chất nổi bật
- Chống ăn mòn tốt: Đặc biệt trong môi trường nước biển, hóa chất, và các môi trường chứa clorua cao.
- Độ bền cơ học cao: Loại thép này kết hợp các ưu điểm của Ferritic và Austenitic, giúp tăng khả năng chịu tải và độ dẻo dai.
- Khả năng chịu nhiệt ổn định: Hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ từ trung bình đến cao mà không bị mất tính chất cơ học.
- Hạn chế hiện tượng nứt: Nhờ thành phần Molypden, thép có khả năng chống lại hiện tượng nứt do ăn mòn cục bộ tốt hơn các loại inox thông thường.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 0Cr26Ni5Mo2 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Duplex (Austenitic + Ferritic) | Austenitic |
Tính từ tính | Yếu | Không |
Độ cứng | HRB ~90-110 (HRC ~22-29) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Xuất sắc, chịu được áp lực lớn | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Rất tốt, lên đến 900°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc, đặc biệt trong môi trường clorua | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
Inox 0Cr26Ni5Mo2 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi cao về khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học, bao gồm:
- Công nghiệp dầu khí: Sản xuất các đường ống, bồn chứa, và thiết bị khoan dầu khí biển.
- Ngành hóa chất: Làm vật liệu cho bồn chứa hóa chất, bơm, và các thiết bị chịu hóa chất mạnh.
- Công nghiệp hàng hải: Chế tạo thiết bị tàu thuyền, van và bơm làm việc trong môi trường nước biển.
- Ngành năng lượng: Sử dụng trong các hệ thống nhiệt và lò hơi.
6. Tóm lại
Inox 0Cr26Ni5Mo2 là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng công nghiệp nhờ tính chống ăn mòn cao, khả năng chịu nhiệt, và độ bền cơ học xuất sắc. Với sự kết hợp giữa thành phần hóa học đặc biệt và cấu trúc mạng tinh thể, loại thép này đáp ứng tốt trong những môi trường làm việc khắc nghiệt nhất.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM