Inox 1.4306 là gì? So sánh Inox 1.4306 với Inox 316
1. Giới thiệu
Inox 1.4306 hay còn được gọi là Inox SUS304L theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 304L theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn EN (European Norms) là một tập hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật do Ủy ban Tiêu chuẩn Châu Âu (CEN – European Committee for Standardization) phát triển.
Inox 1.4306 là phiên bản cải tiến của Inox 304 với hàm lượng Carbon thấp “Low Carbon” (C≤ 0,03%). Điều này giúp Inox 1.4306 chống ăn mòn liên kết hạt tốt hơn khi hàn vì giảm nguy cơ kết tủa Cacbua crom (Cr₃C₂). Nhờ đó, Inox 1.4306 được ưu tiên trong các ứng dụng yêu cầu hàn nhiều hoặc môi trường ăn mòn cao, như bồn chứa hóa chất và thiết bị công nghiệp.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.03% | Giảm thiểu hiện tượng kết tủa cacbua, duy trì độ bền. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Tăng khả năng khử oxy, cải thiện độ bền. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Cải thiện khả năng gia công và độ bền cơ học. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Hỗ trợ gia công dễ dàng. |
Cr (Chromium) | 18.00-20.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 8.00-12.00% | Tăng độ dẻo, khả năng chống ăn mòn. |
3. Tính chất nổi bật
- Hàm lượng carbon thấp: Đây là đặc điểm nổi bật giúp hạn chế tối đa hiện tượng ăn mòn kẽ hở và tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Chống lại oxy hóa và các chất ăn mòn thông thường, kể cả trong môi trường axit yếu.
- Khả năng hàn nối vượt trội: Do hàm lượng carbon thấp, Inox 1.4306 phù hợp cho các ứng dụng cần hàn mà không ảnh hưởng đến tính chất cơ học.
- Không bị nhiễm từ: Giống các loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic khác, loại inox này không có tính từ tính.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox 1.4306 có khả năng chống oxi hóa tốt khi sử dụng gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và sử dụng liên tục ở nhiệt độ đến 925°C.
4. Bảng so sánh với inox 316
Tiêu chí | Inox 1.4306 | Inox 316 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~85-95 (HRC ~21-23) |
Tính đàn hồi | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường | Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, lên đến 870°C | Rất tốt, có thể chịu nhiệt lên đến 925°C. |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu, đặc biệt chống ăn mòn kẽ hàn | Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp |
5. Ứng dụng
Inox 1.4306 thường được ứng dụng trong các lĩnh vực:
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Dùng làm bồn chứa, thiết bị chế biến, ống dẫn, và các vật liệu trong sản xuất thực phẩm và đồ uống, nhờ khả năng chống ăn mòn cao và dễ dàng làm sạch.
- Xây dựng: Làm lan can, cầu thang, cửa cổng, khung cửa, và các chi tiết trang trí có yêu cầu tính thẩm mỹ cao và khả năng chống gỉ tốt.
- Công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong bồn chứa, thiết bị phản ứng, ống dẫn hóa chất, đặc biệt trong môi trường có tính ăn mòn thấp đến trung bình.
- Công nghiệp dầu khí: Dùng làm thiết bị lưu trữ, đường ống dẫn, nhờ khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
- Ngành y tế: Sản xuất dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế yêu cầu độ sạch cao và tính chống khuẩn.
6. Tóm lại
Inox 1.4306 là một biến thể của inox 304, với hàm lượng carbon thấp hơn, giúp cải thiện khả năng hàn và giảm nguy cơ kết tủa Cacbua crom (Cr₃C₂) khi gia công. Nó là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính chống ăn mòn cao, dễ gia công, và khả năng hàn tốt. Inox 1.4306 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành như thực phẩm, hóa chất, xây dựng và y tế nhờ những đặc tính vượt trội về độ bền và độ an toàn.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM