Inox 1.4313 là gì?

Inox 1.4313 là gì?

1. Giới thiệu

Inox 1.4313 là một loại thép không gỉ Martensitic, thuộc tiêu chuẩn EN 10088. Dòng thép này nổi bật với tính năng cơ học mạnh mẽ và khả năng chống mài mòn ở mức độ vừa phải. Inox 1.4313 có ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao và tính ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.

2. Thành phần chính

Thành phần Tỷ lệ % Vai trò
Carbon (C) 0.10-0.20 Tăng độ cứng và độ bền cơ học
Mangan (Mn) 0.50-1.00 Cải thiện tính dẻo và khả năng gia công
Silicon (Si) ≤ 1.00 Cải thiện khả năng chịu nhiệt và tính ổn định
Chromium (Cr) 12.00-14.00 Tăng khả năng chống ăn mòn và tính chống oxi hóa
Nickel (Ni) ≤ 1.00 Giúp thép duy trì tính dẻo và tăng khả năng chống ăn mòn
Molybdenum (Mo) ≤ 1.00 Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và muối

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 1.4313 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, đặc biệt là trong các môi trường công nghiệp không quá khắc nghiệt.
  • Tính cơ học cao: Thép này có độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng và bền cao.
  • Khả năng gia công: Mặc dù không dễ gia công như dòng thép Austenitic, inox 1.4313 vẫn có thể gia công ở một mức độ nhất định nhờ tính chất cơ học đặc biệt.
  • Khả năng chịu nhiệt: Có thể chịu nhiệt lên đến 500°C mà không bị mất các tính chất cơ học.

4. Bảng so sánh với inox 410

Thuộc tính Inox 1.4313 Inox 410
Cấu trúc mạng tinh thể Martensitic Martensitic
Tính từ tính Có tính từ nhẹ Tính từ mạnh
Độ cứng 35-40 HRC 40-50 HRC
Tính đàn hồi Tốt Tốt
Khả năng chịu nhiệt Tốt (lên đến 500°C) Tốt (lên đến 600°C)
Khả năng chống ăn mòn Trung bình trong môi trường ẩm Trung bình trong môi trường ẩm

5. Ứng dụng

Inox 1.4313 được sử dụng trong nhiều ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu mài mòn vừa phải. Các ứng dụng bao gồm:

  • Ngành cơ khí: Các chi tiết máy chịu tải trọng vừa và các linh kiện như trục, bánh răng.
  • Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật và các thiết bị y tế cần có khả năng chống ăn mòn và dễ gia công.
  • Ngành chế tạo thiết bị gia dụng: Các bộ phận như lưỡi dao, công cụ cắt, và các dụng cụ bếp.
  • Ngành hàng không: Một số linh kiện phụ trợ có yêu cầu chịu được sự va đập và môi trường khắc nghiệt.

6. Tóm lại

Inox 1.4313 là một dòng thép không gỉ Martensitic, có tính chất cơ học mạnh mẽ, khả năng chống ăn mòn vừa phải và khả năng chịu nhiệt tốt trong các điều kiện công nghiệp. Thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu mài mòn tốt nhưng không cần đến khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như các dòng Austenitic. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành cơ khí, y tế, và gia dụng.

Inox 316S12 là gì? So sánh Inox 316S12 với Inox 304

Inox 316S12 là gì? So sánh Inox 316S12 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox 1.4110 là gì?

Inox 1.4110 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4110 là một loại thép không gỉ [...]

Đồng 2.0853 là gì? Mua Đồng 2.0853 ở đâu?

Đồng 2.0853 là gì? Mua Đồng 2.0853 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng 2.0853 là [...]

Sự khác biệt giữa đồng đỏ và đồng thau: Cách nhận biết đơn giản

Sự khác biệt giữa đồng đỏ và đồng thau: Cách nhận biết đơn giản 1. [...]

Inox 201-2 là gì? So sánh Inox 201-2 với Inox 304

Inox 201-2 là gì? So sánh Inox 201-2 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Cách nhận biết dòng thép không gỉ ferit?

Cách nhận biết dòng thép không gỉ ferit? Để nhận biết dòng thép không gỉ [...]

Đồng C5210 là gì? Mua Đồng C5210 ở đâu?

Đồng C5210 là gì? Mua Đồng C5210 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng C5210 là [...]

So sánh thép chịu nhiệt A515 với A516

So sánh thép chịu nhiệt A515 với A516 Thép chịu nhiệt A515 và A516 là [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo