Inox 1.4406 là gì?
1. Giới thiệu
Inox 1.4406 là dòng thép không gỉ Austenitic thuộc hệ tiêu chuẩn EN 10088. Nó được xem là một loại thép nâng cấp từ Inox 304, với sự bổ sung một lượng nhỏ Molybden (Mo), mang đến khả năng chống ăn mòn cao hơn, đặc biệt là trong các môi trường có tính axit và nước biển. Thép này được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn cao.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
---|---|---|
Crom (Cr) | 16.0-18.0% | Cải thiện khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. |
Niken (Ni) | 10.0-14.0% | Tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. |
Molybden (Mo) | 2.0-3.0% | Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và nước biển. |
Mangan (Mn) | 2.0-3.0% | Cải thiện khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học. |
Silic (Si) | ≤ 1.0% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 1.4406 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong môi trường axit, muối và nước biển. Đây là một trong những ưu điểm nổi bật giúp thép này được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp khắc nghiệt.
- Khả năng chịu nhiệt: Thép có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 850°C, lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao.
- Độ bền cơ học cao: Được chế tạo với thành phần hợp kim đặc biệt, thép này có độ bền vượt trội, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu sức mạnh và tính ổn định lâu dài.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 1.4406 | Inox 304 |
---|---|---|
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB 90-100 (HRC 30) | HRB 70-90 (HRC ~20) |
Tính đàn hồi | Cao | Cao |
Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 850°C | Lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt trong hóa chất, muối, nước biển | Tốt trong môi trường thực phẩm, nước, axit yếu |
5. Ứng dụng
Inox 1.4406 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, bao gồm:
- Ngành hóa chất: Các bộ phận tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn mạnh.
- Ngành dầu khí: Các thiết bị trong môi trường nước biển và dầu khí.
- Ngành thực phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm trong môi trường có độ ăn mòn cao.
6. Tóm lại
Inox 1.4406 là loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic với thành phần hợp kim đặc biệt bao gồm Crom, Niken, và Molybden, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất, muối, và nước biển. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.