Inox 1.4563 là gì?

Inox 1.4563 là gì?

1. Giới thiệu

Inox 1.4563 là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp thuộc hệ tiêu chuẩn DIN EN 10088-1. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường hóa chất và nhiệt độ cao, đây là dòng inox lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Niken (Ni) 24.0 – 26.0 Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh.
Crom (Cr) 20.0 – 22.0 Tăng cường độ bền và khả năng chịu nhiệt.
Molypden (Mo) 4.0 – 5.0 Chống rỗ bề mặt và ăn mòn cục bộ hiệu quả.
Nitơ (N) 0.10 – 0.20 Cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.
Mangan (Mn) ≤ 2.0 Ổn định cấu trúc thép và tăng cường độ cứng.
Cacbon (C) ≤ 0.02 Giảm thiểu sự hình thành carbide, duy trì khả năng chống ăn mòn.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Đặc biệt phù hợp trong môi trường axit sulfuric, axit nitric, và môi trường có chloride cao.
  • Độ bền nhiệt tốt: Inox 1.4563 chịu được nhiệt độ lên đến 1000°C.
  • Tính ổn định hóa học: Ít bị ảnh hưởng bởi oxy hóa hoặc ăn mòn cục bộ.
  • Khả năng gia công tốt: Có thể dễ dàng cắt, hàn và định hình trong các ứng dụng công nghiệp.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 1.4563 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB 80-95 HRB 70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt Tốt
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc (lên đến 1000°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Xuất sắc trong môi trường axit mạnh và chloride cao Tốt trong môi trường thực phẩm, nước và axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành hóa chất: Sử dụng trong các thiết bị chứa hóa chất ăn mòn, như bể chứa axit, bồn khuấy hóa chất.
  • Ngành năng lượng: Được ứng dụng trong nồi hơi, tua-bin và các thiết bị nhiệt yêu cầu độ bền cao.
  • Ngành hàng hải: Phù hợp với các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển, nhờ khả năng chống ăn mòn chloride cao.
  • Ngành sản xuất thiết bị y tế: Sử dụng trong các thiết bị yêu cầu vật liệu sạch và chống ăn mòn tốt.

6. Tóm lại

Inox 1.4563 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt xuất sắc. Dòng inox này phù hợp cho các ứng dụng trong hóa chất, năng lượng, hàng hảiy tế, nơi yêu cầu vật liệu có độ bền cao và tính ổn định vượt trội.

Láp Đồng Phi 110

Láp Đồng Phi 110 Hiểu rõ tầm quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp [...]

Hợp Kim Thép 1213: Tính Chất, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất

Hợp Kim Thép 1213: Tính Chất, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất Hợp Kim [...]

Nicorros 7016: Báo Giá, Thông Số Kỹ Thuật, Ứng Dụng Mới Nhất

Nicorros 7016: Báo Giá, Thông Số Kỹ Thuật, Ứng Dụng Mới Nhất Nicorros 7016 là [...]

Láp Đồng Phi 105: Báo Giá, Thông Số, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu Tốt?

Láp Đồng Phi 105: Báo Giá, Thông Số, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu Tốt? [...]

Inox 306 là gì?

Inox 306 là gì? 1. Giới thiệu Inox 306 là một loại thép không gỉ [...]

Láp Đồng Phi 100: Mua Ở Đâu Giá Tốt? Ứng Dụng Và Thông Số Kỹ Thuật

Láp Đồng Phi 100: Mua Ở Đâu Giá Tốt? Ứng Dụng Và Thông Số Kỹ [...]

Điện Cực Đồng: Bảng Giá, Ứng Dụng Hàn, Điện Phân Và Mua Ở Đâu?

Điện Cực Đồng: Bảng Giá, Ứng Dụng Hàn, Điện Phân Và Mua Ở Đâu? Điện [...]

Inox AISI 304L là gì?

Inox AISI 304L là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 304L hay còn được gọi [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo