Inox 1.4571 là gì? So sánh Inox 1.4571 với Inox 304

Inox 1.4571 là gì? So sánh Inox 1.4571 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 1.4571 hay còn được gọi là Inox SUS316Ti theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 316Ti theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn EN (European Norms) là một tập hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật do Ủy ban Tiêu chuẩn Châu Âu (CEN – European Committee for Standardization) phát triển.

Inox 1.4571 là phiên bản cải tiến của Inox 316 với Titan (Ti) được bổ sung vào thành phần để tăng khả năng chống ăn mònchống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao. Loại thép này thích hợp sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như nước muối, axit mạnh, và trong ngành công nghiệp hóa chất.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ bền, giảm nguy cơ ăn mòn rỗ.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóatăng cường độ bền.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Hỗ trợ khả năng chịu nhiệt chống oxy hóa.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc, hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Tăng khả năng gia công trong sản xuất.
Cr (Chromium) 16.00-18.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn và oxy hóa.
Ni (Nickel) 10.00-14.00% Cải thiện khả năng chịu ăn mònbền nhiệt.
Mo (Molybdenum) 2.00-3.00% Nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.
Ti (Titanium) Max 0.4% Tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ hở và rỗ.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 1.4571 có khả năng chống ăn mòn cực kỳ mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường nước biển, axit sulfuric, và các môi trường có tính ăn mòn mạnh. Thành phần MolybdenNitơ giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn.
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 1.4571 có khả năng chống oxy hóa tốt khi hoạt động gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và hoạt động liên tục ở nhiệt độ tối đa 925°C. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục trong khoảng nhiệt độ từ 425-860°C không được khuyến nghị nếu cần khả năng chống ăn mòn trong nước.
  • Độ bền cơ học: Inox 1.4571 có độ bền kéo cao hơn so với các loại thép không gỉ thông thường như Inox 304 hoặc Inox 316.
  • Đặc tính cơ học: Vật liệu này duy trì được độ bền và độ dẻo dai trong nhiều môi trường khắc nghiệt.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 1.4571 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~80-95 (HRC ~21-23) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Rất tốt, bền ở nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, lên đến 925°C Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt, hiệu quả trong môi trường hóa chất mạnh, clorua, và nước biển Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

Inox 1.4571 được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và độ bền kéo tốt:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong bồn chứa, ống dẫn, thiết bị phản ứng, đặc biệt ở môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ cao nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Dùng làm bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, dây chuyền sản xuất thuốc, đảm bảo an toàn vệ sinh và khả năng chống gỉ.
  • Ngành dầu khí: Làm thiết bị lọc dầu, đường ống dẫn, chịu được tác động của nhiệt độ caohóa chất ăn mòn.
  • Ngành hàng hải: Sử dụng trong thân tàu, hệ thống neo đậu, ống dẫn nước mặn, nhờ khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt trong môi trường nước biển.
  • Xây dựng và công trình kiến trúc: Dùng trong lan can, cầu thang, vật liệu trang trí cho các công trình có yêu cầu độ bền cao và chịu được tác động của môi trường khắc nghiệt.
  • Ngành y tế: Sản xuất dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, với đặc tính kháng khuẩn và khả năng chịu được môi trường vô trùng.

6. Tóm lại

Inox 1.4571 là biến thể cao cấp của inox 316, được bổ sung Titanium, giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt và giảm nguy cơ kết tủa Crom Carbide trong quá trình hàn. Với đặc tính chống ăn mòn vượt trội, khả năng chịu nhiệt cao, và độ bền lâu dài, inox 1.4571 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành yêu cầu vật liệu có khả năng chịu được tác động khắc nghiệt, như hóa chất, dầu khí, hàng hải, xây dựng, và y tế.

Inox UNS S31653 là gì?

Inox UNS S31653 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS S31653 hay còn được gọi [...]

Inox X12CrNi18.8 là gì? So sánh Inox X12CrNi18.8 với Inox 304

Inox X12CrNi18.8 là gì? So sánh Inox X12CrNi18.8 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Đồng C22000 là gì? Mua Đồng C22000 ở đâu?

Đồng C22000 là gì? Mua Đồng C22000 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng C22000 còn [...]

Giá Titan Grades 1: Bảng Giá, Mua Bán Và Phân Tích Thị Trường

Giá Titan Grades 1: Bảng Giá, Mua Bán Và Phân Tích Thị Trường Đánh giá [...]

Inox 1.4002 là gì?

Inox 1.4002 là gì? Inox 1.4002 là một loại thép không gỉ Ferritic, thuộc nhóm [...]

Inox 08X13 là gì? So sánh Inox 08X13 với Inox 304

Inox 08X13 là gì? So sánh Inox 08X13 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox 1.4592 là gì?

Inox 1.4592 là gì? Inox 1.4592 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép [...]

Inox AISI 304L là gì?

Inox AISI 304L là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 304L hay còn được gọi [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo