Inox 1.4835 là gì?
1. Giới thiệu
Inox 1.4835 là một loại thép không gỉ Austenitic có khả năng chịu nhiệt rất tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. Inox 1.4835 thuộc hệ tiêu chuẩn EN 10088-1, đặc biệt phù hợp trong môi trường có tính oxy hóa mạnh và nhiệt độ cao.
2. Bảng thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
---|---|---|
Crom (Cr) | 20.0 – 23.0% | Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu oxy hóa ở nhiệt độ cao. |
Niken (Ni) | 11.0 – 13.0% | Cải thiện độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt. |
Silic (Si) | 1.0 – 2.0% | Tăng khả năng chịu nhiệt và oxy hóa. |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0% | Cải thiện tính cứng và khả năng gia công. |
Carbon (C) | ≤ 0.10% | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và độ cứng. |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.015% | Giảm nguy cơ nứt giòn trong quá trình gia công. |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045% | Duy trì tính cơ học ổn định. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chịu nhiệt cao: Inox 1.4835 có thể hoạt động trong các môi trường có nhiệt độ cao lên đến 1.100°C, lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp nhiệt điện và luyện kim.
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Thành phần Crom và Niken giúp inox 1.4835 chống lại sự oxy hóa mạnh mẽ trong môi trường nhiệt độ cao và hóa chất.
- Độ bền cơ học ổn định: Inox 1.4835 duy trì tính ổn định cơ học trong các điều kiện khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ và tính bền vững lâu dài.
- Dễ gia công: Với cấu trúc Austenitic, inox 1.4835 có thể dễ dàng được hàn, cắt và gia công trong các ứng dụng công nghiệp.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 1.4835 | Inox 304 |
---|---|---|
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~90-100 | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | 200 GPa | 193 GPa |
Khả năng chịu nhiệt | Xuất sắc (lên đến 1.100°C) | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường nhiệt độ cao, hóa chất | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp nhiệt điện: Inox 1.4835 được sử dụng trong các thiết bị chịu nhiệt, như buồng đốt, bộ trao đổi nhiệt.
- Ngành luyện kim: Làm các bộ phận trong các lò nung và các thiết bị chịu nhiệt độ cao.
- Công nghiệp hóa dầu: Sử dụng inox 1.4835 trong các bộ phận tiếp xúc với hóa chất và khí nóng.
- Công nghiệp chế tạo máy: Inox 1.4835 được sử dụng làm các chi tiết máy có khả năng chịu nhiệt và chịu ăn mòn cao.
6. Tóm lại
Inox 1.4835 là một loại thép không gỉ có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt và nhiệt độ cao. Với tính năng cơ học mạnh mẽ và khả năng gia công tốt, inox 1.4835 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền và ổn định cao trong các điều kiện khắc nghiệt.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM