Inox 1.4845 là gì? So sánh Inox 1.4845 với Inox 304

Inox 1.4845 là gì? So sánh Inox 1.4845 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 1.4845 hay còn được gọi là Inox SUS310S theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 310S theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn EN (European Norms) là một tập hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật do Ủy ban Tiêu chuẩn Châu Âu (CEN – European Committee for Standardization) phát triển.

Inox 1.4845 nổi bật với khả năng chịu nhiệt độ caochống oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt, được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ bền và giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa và gia tăng độ bền.
Si (Silicon) ≤ 1.50% Tăng khả năng chịu nhiệtchống oxy hóa.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ quá trình gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Cải thiện khả năng gia công trong sản xuất.
Cr (Chromium) 24.00-26.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn và oxy hóa.
Ni (Nickel) 19.00-22.00% Tăng khả năng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn.

3. Tính chất nổi bật

Inox 1.4845 có các đặc tính ưu việt:

  • Khả năng chịu nhiệt độ cao: Inox 1.4845 được sử dụng ở nhiệt độ lên đến 1150°C trong điều kiện hoạt động liên tục và 1035°C trong điều kiện hoạt động gián đoạn.
  • Chống oxy hóa: Hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao và oxy hóa mạnh.
  • Tính cơ học cao: Độ bền tốt, chịu được áp lực lớn và duy trì hiệu suất ở điều kiện khắc nghiệt.
  • Dễ dàng gia công: Là thép Austenitic, không bị nhiễm từ, phù hợp cho hàn và định hình.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 1.4845 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~75-95 (HRC ~21-23) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, chịu áp lực lớn và nhiệt độ cao Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, lên đến 1150°C Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt, hiệu quả trong môi trường nhiệt độ caooxy hóa mạnh Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

Inox 1.4845 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:

  • Công nghiệp nhiệt độ cao: Dùng làm bộ phận trong lò nung, lò luyện kim, buồng đốt, và ống khói, nhờ khả năng chịu nhiệt vượt trội lên đến 1150°C.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong bồn chứa, ống dẫn, và các thiết bị tiếp xúc với môi trường ăn mòn mạnhnhiệt độ cao.
  • Ngành dầu khí: Làm đường ống dẫn, thiết bị lọc dầu, chịu được tác động của nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn hóa học.
  • Luyện kim: Sử dụng trong máy móc, khuôn đúc, và các bộ phận chịu tải trọng lớn ở nhiệt độ cao.
  • Xây dựng: Dùng làm vật liệu cách nhiệt, lan can, cầu thang, tại các môi trường có nhiệt độ khắc nghiệt và yêu cầu tính bền vững cao.

6. Tóm lại

Inox 1.4845 là loại thép không gỉ đặc biệt với khả năng chịu nhiệt cực kỳ caochống ăn mòn mạnh, nhờ hàm lượng chromiumnickel cao. Nó được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp nặng và môi trường nhiệt độ khắc nghiệt. Với những đặc tính vượt trội này, inox 1.4845 là lựa chọn hàng đầu trong các ngành như nhiệt luyện, hóa chất, dầu khí, luyện kim, và xây dựng, đảm bảo độ bền và hiệu suất lâu dài.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 316S33 là gì?

    Inox 316S33 là gì? 1. Giới thiệu Inox 316S33 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox X6CrMo17-1 là gì?

    Inox X6CrMo17-1 là gì? “Inox X6CrMo17-1” là một loại thép không gỉ (inox) thuộc nhóm [...]

    Đồng CW710R là gì? Mua Đồng CW710R ở đâu?

    Đồng CW710R là gì? Mua Đồng CW710R ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW710R là [...]

    Phosphorus là gì? Ứng dụng của Phosphorus trong sản xuất kim loại?

    Phosphorus là gì? Ứng dụng của Phosphorus trong sản xuất kim loại? Phosphorus (P) là [...]

    Đồng CW307G là gì? Mua Đồng CW307G ở đâu?

    Đồng CW307G là gì? Mua Đồng CW307G ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW307G là [...]

    Inox 06Cr17Ni12Mo2Ti là gì?

    Inox 06Cr17Ni12Mo2Ti là gì? 1. Giới thiệu Inox 06Cr17Ni12Mo2Ti hay còn được gọi là Inox [...]

    Đồng C19010 là gì? Mua Đồng C19010 ở đâu?

    Đồng C19010 là gì? Mua Đồng C19010 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng C19010 (Nickel-Silicon [...]

    Công nghệ gia công đồng hiện đại: Đúc, cán, kéo dây

    Công nghệ gia công đồng hiện đại: Đúc, cán, kéo dây Đồng là một trong [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo