Inox 1.4919 là gì?
1. Giới thiệu
Inox 1.4919 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic. Loại thép này được phát triển đặc biệt để có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt trong các môi trường nhiệt độ cao. Nó thuộc hệ tiêu chuẩn EN 10088-1 và thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính năng chịu nhiệt, chống ăn mòn cao.
2. Thành phần hóa học
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
---|---|---|
Crom (Cr) | 18.0 – 20.0% | Tăng khả năng chống ăn mòn và oxy hóa. |
Niken (Ni) | 10.0 – 12.0% | Cải thiện độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit. |
Molybdenum (Mo) | 2.5 – 3.5% | Cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit clorid. |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0% | Tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bền cơ học. |
Carbon (C) | ≤ 0.08% | Tăng độ bền và cải thiện khả năng chịu nhiệt. |
Silic (Si) | ≤ 1.0% | Tăng khả năng chịu oxy hóa và cải thiện khả năng gia công. |
3. Tính chất nổi bật
- Chịu nhiệt cao: Inox 1.4919 có thể chịu nhiệt lên đến 1.100°C, giúp duy trì tính ổn định trong các môi trường nhiệt độ cao.
- Chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường ăn mòn, đặc biệt là trong các môi trường có tính axit hoặc hóa chất.
- Độ bền cơ học tốt: Inox 1.4919 duy trì độ bền và tính ổn định ngay cả khi sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng gia công tốt: Với cấu trúc Austenitic, thép dễ dàng gia công, hàn và chế tạo thành các sản phẩm khác nhau.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 1.4919 | Inox 304 |
---|---|---|
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~90-110 | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | 190 GPa | 193 GPa |
Khả năng chịu nhiệt | Xuất sắc (lên đến 1.100°C) | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc trong môi trường ăn mòn nặng | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong các thiết bị chịu ăn mòn như bể chứa, ống dẫn trong các nhà máy hóa chất.
- Ngành dầu khí: Dùng trong các thiết bị và bộ phận tiếp xúc với dầu, khí và các hóa chất công nghiệp.
- Ngành thực phẩm: Thép được dùng để chế tạo các thiết bị chế biến thực phẩm, bảo quản thực phẩm.
- Công nghiệp nhiệt điện: Sử dụng trong các bộ phận cần chịu nhiệt độ cao như lò nung và buồng đốt.
6. Tóm lại
Inox 1.4919 là một loại thép không gỉ có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cực kỳ tốt, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, nhiệt độ cao và hóa chất mạnh. Với các tính chất nổi bật như khả năng chống oxy hóa, độ bền cơ học cao và dễ gia công, Inox 1.4919 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường công nghiệp đòi hỏi hiệu suất lâu dài và ổn định.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM