Inox 10Cr17Ni7 là gì? So sánh Inox 10Cr17Ni7 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 10Cr17Ni7, hay còn được gọi là Inox SUS301 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 301 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn IS (Indian Standard) được phát triển và duy trì bởi Bureau of Indian Standards (BIS) – Cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia của Ấn Độ.
Inox 10Cr17Ni7 có khả năng chịu mài mòn và chịu nhiệt tốt, dễ dàng gia công và có độ cứng cao. Loại inox này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu lực tốt , tính đàn hồi và khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhẹ.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.15% | Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn. |
Mn (Manganese) | 2.00-3.00% | Tăng khả năng chống oxy hóa và cải thiện độ bền. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Giảm tính dễ vỡ và tăng khả năng gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.030% | Cải thiện tính gia công và hỗ trợ quá trình hàn. |
Cr (Chromium) | 16.00-18.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt. |
Ni (Nickel) | 6.00-8.00% | Tăng độ dẻo dai, khả năng chống ăn mòn và chống gỉ. |
N (Nitrogen) | ≤ 0.10% | Tăng độ bền kéo và khả năng chịu tải trọng cao. |
3. Tính chất nổi bật
- Chống ăn mòn tốt: Dù không thể chống lại ăn mòn mạnh mẽ như Inox 304, nhưng Inox 10Cr17Ni7 vẫn có khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường khô và ít tác động.
- Độ cứng và độ bền cao: Được biết đến với khả năng chịu mài mòn và chịu lực tốt, đặc biệt trong các điều kiện không có sự tiếp xúc với các chất ăn mòn mạnh.
- Tính đàn hồi tốt: Khả năng đàn hồi vượt trội của Inox 10Cr17Ni7 khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt.
- Dễ gia công và hàn: Inox 10Cr17Ni7 dễ dàng gia công, có thể uốn, cắt, hàn và tạo hình mà không làm mất đi tính chất cơ học của vật liệu.
- Khả năng chịu nhiệt: Nhìn chung, Inox 10Cr17Ni7 hoạt động tốt ở nhiệt độ phòng và có khả năng chống oxi hóa tốt. Trong môi trường nhiệt độ cao, chẳng hạn trên 600°C, Inox 10Cr17Ni7 bắt đầu bị cứng lại, độ cứng và độ bền của nó sẽ tăng lên, nhưng độ dẻo dai và tính đàn hồi lại giảm. Khi vượt quá 800°C, độ bền kéo và khả năng chống biến dạng của vật liệu giảm đáng kể.
- Hạn chế từ tính: Trong trạng thái Annealed (ủ mềm) hoặc chưa qua gia công nguội, Inox 10Cr17Ni7 hầu như không có từ tính, giống như các loại inox Austenitic khác (Inox 304, Inox 316). Tuy nhiên, khi bị biến dạng do gia công, một số tính từ có thể xuất hiện nhưng ở mức rất thấp so với thép từ tính cao.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 10Cr17Ni7 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không (trạng thái ủ mềm) / Yếu (khi gia công nguội) | Không |
Độ cứng | HRB ~80-95 (HRC ~21-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Xuất sắc, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ linh hoạt cao | Tốt, bền và khó biến dạng |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, lên đến 800°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, nhưng không bằng Inox 304 | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành thực phẩm: Sử dụng trong dụng cụ chế biến, thùng chứa thực phẩm và thiết bị chế biến nhờ vào khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh.
- Ngành công nghiệp cơ khí: Sản xuất các lò xo, khung máy, đinh vít và các chi tiết chịu tải trọng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Ngành chế tạo máy: Lý tưởng cho các bộ phận máy móc, vật liệu cấu trúc cần độ bền cao và khả năng chống mài mòn trong suốt quá trình sử dụng.
- Ngành xây dựng: Sử dụng trong các kết cấu thép hoặc công trình kiến trúc nơi không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ nhưng vẫn cần độ bền và ổn định.
- Ngành ô tô: Dùng trong chế tạo các chi tiết xe hơi, vỏ xe hoặc phụ kiện yêu cầu độ bền cao, giúp tăng cường sự ổn định và khả năng chịu lực cho các bộ phận này.
6. Tóm lại
Inox 10Cr17Ni7 là một loại thép không gỉ đa năng với các đặc tính độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, và dễ gia công. Với những ưu điểm vượt trội, Inox 10Cr17Ni7 đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi độ cứng, tính đàn hồi và khả năng chịu lực.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM