Inox 10X17H13M2T là gì? So sánh Inox 10X17H13M2T với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 10X17H13M2T hay còn được gọi là Inox SUS316Ti theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 316Ti theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn ГОСТ (GOST) viết tắt của cụm từ tiếng Nga “Государственный Стандарт”, nghĩa là “Tiêu chuẩn Quốc gia”. Đây là hệ thống tiêu chuẩn chính thức của Nga và các quốc gia thuộc Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS), trước đây thuộc Liên Xô.
Inox 10X17H13M2T là một phiên bản cải tiến vượt trội của Inox 316, được bổ sung thêm thành phần Titanium (Ti), nhằm tăng cường khả năng chống oxy hóa, ăn mòn rỗ, và ăn mòn kẽ hở trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đồng thời duy trì độ bền cơ học xuất sắc. Nhờ những đặc tính nổi bật, Inox 10X17H13M2T được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt, chịu ăn mòn, và độ ổn định lâu dài.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.12% | Tăng độ bền, giảm nguy cơ ăn mòn rỗ. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa và tăng cường độ bền. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Hỗ trợ khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.035% | Ổn định cấu trúc, hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Tăng khả năng gia công trong sản xuất. |
Cr (Chromium) | 16.00-19.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn và oxy hóa. |
Ni (Nickel) | 11.00-14.00% | Cải thiện khả năng chịu ăn mòn và bền nhiệt. |
Mo (Molybdenum) | 1.80-2.50% | Nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit. |
Ti (Titanium) | 5×C-0.70% | Tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ hở và rỗ. |
3. Tính chất nổi bật
- Chống chịu nhiệt tốt: Inox 10X17H13M2T có khả năng chống oxy hóa tốt khi hoạt động gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và hoạt động liên tục ở nhiệt độ tối đa 925°C. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục trong khoảng nhiệt độ từ 425-860°C không được khuyến nghị nếu cần khả năng chống ăn mòn trong nước.
- Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: có khả năng chống lại sự tấn công từ axit mạnh, clorua, và các chất hóa học.
- Không nhiễm từ: Thuộc dòng thép Austenitic, loại inox này không bị ảnh hưởng bởi từ trường, phù hợp với các ứng dụng trong ngành y tế và cơ khí chính xác.
- Dễ dàng gia công: Nhờ cấu trúc mạng tinh thể Austenitic, loại inox này có thể dễ dàng hàn, cắt, uốn, và định hình mà không làm giảm chất lượng bề mặt.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 10X17H13M2T | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~80-95 (HRC ~21-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Rất tốt, bền ở nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Xuất sắc, lên đến 925°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt, hiệu quả trong môi trường hóa chất mạnh, clorua, và nước biển | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Y tế và dược phẩm: Chế tạo dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, và các hệ thống dẫn lưu.
- Xây dựng: Được sử dụng trong các công trình yêu cầu chống ăn mòn, chịu nhiệt, và độ bền cơ học cao.
- Công nghiệp hóa chất: Sản xuất các bồn chứa hóa chất, đường ống chịu áp lực, và thiết bị chịu axit mạnh.
- Ngành hàng hải: Chế tạo các bộ phận tàu thuyền, thiết bị ngoài khơi, và các hệ thống xử lý nước biển.
- Công nghiệp thực phẩm: Dùng trong dây chuyền chế biến thực phẩm, bồn chứa, và các thiết bị tiếp xúc với môi trường ăn mòn.
6. Tóm lại
Inox 10X17H13M2T là loại thép không gỉ được cải tiến vượt trội, đặc biệt nhờ sự bổ sung Titanium. Loại inox này không chỉ mang lại khả năng chống ăn mòn xuất sắc mà còn có khả năng chịu nhiệt và độ ổn định cơ học tốt hơn so với các dòng thép không gỉ thông thường như Inox 304. Đây là sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu có hiệu suất cao, bền bỉ, và thích nghi với các điều kiện khắc nghiệt.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM