Inox 12X17T9AH4 là gì? So sánh Inox 12X17T9AH4 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 12X17T9AH4 hay còn được gọi là Inox SUS202 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 202 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn ГОСТ (GOST) viết tắt của cụm từ tiếng Nga “Государственный Стандарт”, nghĩa là “Tiêu chuẩn Quốc gia”. Đây là hệ thống tiêu chuẩn chính thức của Nga và các quốc gia thuộc Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS), trước đây thuộc Liên Xô.
Inox 12X17T9AH4 được thiết kế để cân bằng giữa hiệu suất cơ học và giá thành, là sự lựa chọn thay thế lý tưởng cho các ứng dụng cần chống ăn mòn tốt nhưng không đòi hỏi khắt khe như Inox 304.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.15% | Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn. |
Mn (Manganese) | 7.50-10.00% | Tăng khả năng chống oxy hóa, giảm giá thành sản xuất. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và độ bền. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.06% | Ổn định cấu trúc, hỗ trợ quá trình gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Cải thiện tính gia công cơ học. |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. |
Ni (Nickel) | 4.00-6.00% | Giảm thiểu tính từ tính, tăng độ bền và dẻo dai. |
N (Nitrogen) | ≤ 0.25% | Nâng cao độ bền kéo và khả năng chịu áp lực. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn: Với hàm lượng Chromium và Nickel cao, Inox 12X17T9AH4 chống được gỉ sét trong các môi trường ẩm ướt hoặc có axit yếu, nhưng không thể sánh bằng Inox 304.
- Độ bền và độ cứng cao: Nhờ hàm lượng Carbon vừa phải giúp duy trì độ cứng cao, phù hợp với các ứng dụng chịu lực tốt.
- Khả năng gia công linh hoạt: Cấu trúc Austenitic giúp Inox 12X17T9AH4 dễ dàng cắt, uốn và tạo hình trong các quy trình sản xuất hiện đại.
- Giá thành hợp lý: Với mức giá thấp hơn Inox 304, đây là sự lựa chọn thay thế lý tưởng cho các ứng dụng không quá khắt khe.
- Hạn chế từ tính: Trong trạng thái Annealed (ủ mềm) hoặc chưa qua gia công nguội, Inox 12X17T9AH4 hầu như không có từ tính, giống như các loại inox Austenitic khác (Inox 304, Inox 316). Tuy nhiên, khi bị biến dạng do gia công, một số tính từ có thể xuất hiện nhưng ở mức rất thấp so với thép từ tính cao.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 12X17T9AH4 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không (trạng thái ủ mềm) / Yếu (khi gia công nguội) | Không |
Độ cứng | HRB ~85-95 (HRC ~21-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, nhưng kém hơn inox 304 trong môi trường làm việc khắc nghiệt | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, lên đến 680°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Vừa phải, phù hợp với môi trường khô ráo hoặc ẩm nhẹ | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp ô tô: Sản xuất các chi tiết trang trí nội ngoại thất của xe.
- Ngành nội thất: Tạo ra các sản phẩm như khung bàn ghế, kệ, hoặc giá đỡ.
- Ngành xây dựng: Sử dụng cho các lan can, cửa, hàng rào, hoặc các chi tiết trang trí không yêu cầu chống ăn mòn cao.
- Ngành sản xuất đồ gia dụng: Làm nồi, chảo, dao kéo, và các dụng cụ nhà bếp thông thường.
- Ngành chế biến thực phẩm: Sử dụng trong các thiết bị như băng tải, khuôn, và khay đựng thực phẩm.
6. Tóm lại
Inox 12X17T9AH4 là loại thép không gỉ kinh tế, cung cấp sự cân bằng hoàn hảo giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học, và chi phí sản xuất. Dù không vượt trội như Inox 304, nhưng nó vẫn là sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng không quá khắt khe về môi trường làm việc, đảm bảo hiệu quả cả về kinh tế lẫn công năng.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM