Inox 12X18H10E là gì? So sánh Inox 12X18H10E với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 12X18H10E hay còn được gọi là Inox SUS303Se theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 303Se theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn ГОСТ (GOST) viết tắt của cụm từ tiếng Nga “Государственный Стандарт”, nghĩa là “Tiêu chuẩn Quốc gia”. Đây là hệ thống tiêu chuẩn chính thức của Nga và các quốc gia thuộc Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS), trước đây thuộc Liên Xô.
Inox 12X18H10E là phiên bản cải tiến của Inox 303, với sự bổ sung nguyên tố Selen (Se) thay vì Lưu huỳnh (S), giúp nâng cao đáng kể khả năng gia công cơ khí và cắt gọt. So với Inox 303 tiêu chuẩn, Inox 12X18H10E nổi bật với:
- Khả năng gia công vượt trội: Cung cấp bề mặt gia công mịn hơn và dễ dàng hơn.
- Tính ổn định cấu trúc: Đảm bảo hiệu suất cao trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Đây là loại vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi gia công chính xác và hiệu quả.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.15% | Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa và độ dẻo dai. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.20% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.06% | Giúp gia công dễ dàng hơn nhưng có thể giảm tính chống ăn mòn. |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo màng bảo vệ bề mặt. |
Ni (Nickel) | 8.00-10.00% | Tăng tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt. |
Se (Selenium) | ≤ 0.15% | Cải thiện khả năng gia công và tăng cường độ dễ cắt. |
3. Tính chất nổi bật
- Chịu lực và chịu nhiệt: Khả năng chống oxy hóa tốt trong điều kiện sử dụng gián đoạn đến 760°C và liên tục đến 870°C. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục trong khoảng nhiệt độ 425-860°C thường không được khuyến nghị do hiện tượng kết tủa cacbua.
- Khả năng gia công cơ khí vượt trội: Nhờ sự bổ sung Selen (Se), Inox 12X18H10E có đặc tính cắt gọt mượt mà, lý tưởng cho các sản phẩm cần gia công với độ chính xác cao. Bề mặt sau gia công đạt độ mịn tốt hơn so với các loại thép không gỉ thông thường.
- Chống ăn mòn ổn định: Trong các môi trường khí quyển và hóa chất nhẹ, loại inox này có khả năng chống ăn mòn tốt. Tuy nhiên, hiệu suất chống ăn mòn trong môi trường axit yếu sẽ kém hơn so với Inox 304.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 12X18H10E | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, nhưng kém Inox 304 | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (~870°C) | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, nhưng thấp hơn Inox 304 trong môi trường axit yếu | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành ô tô: Sử dụng trong các chi tiết máy đòi hỏi khả năng chịu lực, chịu nhiệt, và độ bền cao.
- Ngành chế biến thực phẩm: Làm các dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn ổn định.
- Ngành cơ khí chính xác: Dùng để chế tạo bu lông, ốc vít, hoặc các chi tiết đòi hỏi gia công chính xác cao.
- Ngành y tế: Sản xuất các dụng cụ phẫu thuật nhỏ gọn hoặc thiết bị y tế cần độ chính xác cao.
- Ngành công nghiệp chế tạo: Tạo ra các sản phẩm cơ khí nhỏ như trục, khớp nối, hoặc các bộ phận máy móc khác.
6. Tóm lại
Inox 12X18H10E là một loại vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng gia công vượt trội và tính chính xác cao. Mặc dù có khả năng chống ăn mòn thấp hơn Inox 304, loại inox này nổi bật với đặc tính cắt gọt mượt mà và bề mặt hoàn thiện mịn màng sau gia công.
So với Inox 304, Inox 12X18H10E là sự lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp cần sự kết hợp giữa tính năng cơ học tốt, khả năng chịu nhiệt, và hiệu suất gia công cao.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM