Inox 12X18H9T là gì? So sánh Inox 12X18H9T với Inox 304

Inox 12X18H9T là gì? So sánh Inox 12X18H9T với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 12X18H9T hay còn được gọi là Inox SUS321 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 321 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn ГОСТ (GOST) viết tắt của cụm từ tiếng Nga “Государственный Стандарт”, nghĩa là “Tiêu chuẩn Quốc gia”. Đây là hệ thống tiêu chuẩn chính thức của Nga và các quốc gia thuộc Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS), trước đây thuộc Liên Xô.

Inox 12X18H9T được thiết kế đặc biệt với sự bổ sung Titanium (Ti) trong thành phần hóa học, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn giữa các hạtổn định cấu trúc trong điều kiện nhiệt độ cao. Nhờ vậy, Inox 12X18H9T trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt caokhả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường oxy hóa mạnh hoặc nhiệt độ khắc nghiệt.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 9.00-13.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn cao.
Ti (Titanium) 5*C-0.70% Ổn định cấu trúc, tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở.

3. Tính chất nổi bật

  • Chịu nhiệt xuất sắc: Inox 12X18H9T có khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường làm việc gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 900°C và làm việc liên tục ở nhiệt độ lên đến 925°C. Duy trì hiệu suất tốt trong khoảng nhiệt độ từ 425°C đến 900°C
  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Nhờ sự bổ sung chromium, nickel, và đặc biệt là titanium, Inox 12X18H9T có khả năng chống lại hiện tượng ăn mòn giữa các hạt, thường xảy ra trong các ứng dụng hàn hoặc môi trường nhiệt độ cao.
  • Tính cơ học bền bỉ: Với cấu trúc Austenitic, loại inox này có độ dẻo cao, chịu được áp lực lớn và ít bị biến dạng khi làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
  • Dễ gia công: Inox 12X18H9T có thể được hàn, cắt, và uốn dễ dàng mà không làm mất đi các đặc tính chống ăn mòn, phù hợp với các quy trình sản xuất công nghiệp hiện đại.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 12X18H9T Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, chịu được áp lực lớn Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao, (lên đến 925°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Tốt, đặc biệt trong môi trường oxy hóa Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành hóa chất: Dùng trong các thiết bị như bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn axit, và hệ thống xử lý khí thải.
  • Ngành hàng không và vũ trụ: Inox 12X18H9T được sử dụng trong các hệ thống động cơ chịu nhiệt caocấu kiện máy bay.
  • Ngành xây dựng: Làm vật liệu trong các công trình công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn cao.
  • Sản xuất thiết bị gia dụng: Dùng chế tạo lò nướng, bếp công nghiệp, và các thiết bị chịu nhiệt khác.
  • Ngành y tế: Sử dụng để sản xuất các dụng cụ phẫu thuậtthiết bị xử lý dược phẩm, nơi cần khả năng chống ăn mòn cao và ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao.

6. Tóm lại

Inox 12X18H9T là loại thép không gỉ Austenitic được thiết kế để đáp ứng yêu cầu cao về chống ăn mòn, chịu nhiệt, và ổn định cấu trúc. Nhờ sự bổ sung titanium, loại inox này vượt trội hơn so với Inox 304, đặc biệt trong các môi trường nhiệt độ cao hoặc yêu cầu chống ăn mòn giữa các hạt. Với tính cơ học bền bỉ và khả năng ứng dụng đa dạng, 12X18H9T là lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao và tuổi thọ lâu dài.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox SUS301J1 là gì? So sánh Inox SUS301J1 với Inox 304

    Inox SUS301J1 là gì? So sánh Inox SUS301J1 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox Z6CN18.09 là gì? So sánh Inox Z6CN18.09 với Inox 316

    Inox Z6CN18.09 là gì? So sánh Inox Z6CN18.09 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox AISI 301LN là gì?

    Inox AISI 301LN là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 301LN là một loại thép [...]

    Inox X3CrNb17 là gì?

    Inox X3CrNb17 là gì? Inox X3CrNb17 là một loại thép không gỉ (inox) có hàm [...]

    Đồng và Đồng Hợp Kim

    Đồng và Đồng Hợp Kim Đồng (Cu) là một nguyên tố hóa học thiết yếu, [...]

    Inox 02Cr17Ni12Mo2 là gì? So sánh Inox 02Cr17Ni12Mo2 với Inox 304

    Inox 02Cr17Ni12Mo2 là gì? So sánh Inox 02Cr17Ni12Mo2 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Chlorine là gì? Ứng dụng của Chlorine trong sản xuất kim loại?

    Chlorine là gì? Ứng dụng của Chlorine trong sản xuất kim loại? Chlorine (Cl) là [...]

    Inox X12Cr13 là gì?

    Inox X12Cr13 là gì? 1. Giới thiệu Inox X12Cr13 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo