Inox 14113 là gì? So sánh Inox 14113 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 14113 là thép không gỉ dòng Ferritic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn EN (European Norms) là một tập hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật do Ủy ban Tiêu chuẩn Châu Âu (CEN – European Committee for Standardization) phát triển.
Inox 14113 có hàm lượng Crom cao từ 16 – 18% và chứa Molybdenum (Mo) từ 0,90 – 1,40%, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa clorua. Nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, thiết bị gia dụng và kiến trúc nhờ vào khả năng chống oxy hóa và gia công tốt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Cải thiện độ cứng và độ bền. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Tăng khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt. |
Mn (Manganese) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ bền và tính dẻo. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.040 | Tăng độ cứng nhưng có thể làm thép giòn hơn. |
S (Sulfur) | ≤ 0.030 | Cải thiện khả năng gia công nhưng giảm tính dẻo. |
Cr (Chromium) | 16.0 – 18.0 | Chống ăn mòn và tạo lớp bảo vệ bề mặt. |
Mo (Molybdenum) | 0.90 – 1.40 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường có hóa chất. |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 14113 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | ≤ 200 (HBW) | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 280 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | 440 – 660 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (% ) | ≥ 18 | ≥ 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (% ) | – | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp ô tô: Ống xả, hệ thống giảm thanh, trang trí xe.
- Thiết bị gia dụng: Chậu rửa, máy rửa chén, lò nướng.
- Trang trí kiến trúc: Cửa, lan can, bảng hiệu kim loại.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Bể chứa hóa chất nhẹ, thiết bị xử lý nước.
5. Tóm lại
Inox 14113 có khả năng chống ăn mòn cao hơn inox 430 nhờ có Molybdenum, giúp nó chịu được môi trường có hóa chất nhẹ và nước muối tốt hơn. So với inox SUS304, nó rẻ hơn do không chứa Niken nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn trong môi trường khắc nghiệt. Nếu yêu cầu chịu nhiệt tốt, chi phí thấp, độ cứng cao, inox 14113 là lựa chọn phù hợp. Nếu cần chống ăn mòn toàn diện và độ dẻo cao hơn, inox SUS304 vẫn là lựa chọn tối ưu.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM