Inox 15X25T là gì? So sánh Inox 15X25T với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 15X25T là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn ГОСТ (GOST) viết tắt của cụm từ tiếng Nga “Государственный Стандарт”, nghĩa là “Tiêu chuẩn Quốc gia”. Đây là hệ thống tiêu chuẩn chính thức của Nga và các quốc gia thuộc Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS), trước đây thuộc Liên Xô.
Inox 15X25T có hàm lượng Crom (Cr) cao từ 24.0 – 27.0%, giúp cải thiện độ bền nhiệt và khả năng chống oxy hóa. Ngoài ra, thép này có hàm lượng Titan (Ti) nhằm ổn định cấu trúc, giúp tăng độ bền và chống rão ở nhiệt độ cao. So với inox 304, 15X25T có độ cứng và giới hạn bền kéo cao hơn nhưng độ dẻo kém hơn.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.15 | Tăng độ cứng, giảm độ dẻo |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa |
Mn (Mangan) | ≤ 0.80 | Tăng độ cứng, cải thiện tính gia công |
P (Phốt pho) | ≤ 0.035 | Tăng độ bền nhưng giảm độ dẻo |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.025 | Tăng khả năng gia công, giảm chống ăn mòn |
Cr (Crom) | 24.0 – 27.0 | Chống ăn mòn, tăng độ bền nhiệt |
Ni (Niken) | ≤ 0.60 | Cải thiện độ dẻo và tính chống oxy hóa |
Ti (Titanium) | 5xC – 0.90 | Ổn định cấu trúc, tăng độ bền nhiệt |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 15X25T | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | ≤ 334 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 398 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | ≥ 695 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (%) | ≥ 22 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (%) | ≥ 22 | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành năng lượng: Thiết bị lò hơi, bộ trao đổi nhiệt.
- Công nghiệp hóa chất: Đường ống, bồn chứa hóa chất có tính ăn mòn cao.
- Ngành ô tô: Bộ phận chịu nhiệt như hệ thống ống xả.
- Ngành hàng không: Chi tiết động cơ, bộ phận chịu tải trọng lớn.
5. Tóm lại
Inox 15X25T có độ bền cao, chịu nhiệt tốt hơn inox SUS304 nhưng độ dẻo và khả năng gia công kém hơn. Nếu cần khả năng chống ăn mòn và gia công dễ dàng, inox SUS304 là lựa chọn tốt hơn. Nếu yêu cầu độ bền cơ học cao, chịu nhiệt tốt, inox 15X25T là lựa chọn phù hợp.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM