Inox 1Cr13Mo là gì? So sánh Inox 1Cr13Mo với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 1Cr13Mo là thép không gỉ dòng Martensitic, được sản xuất theo hệ tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun), ban hành và quản lý bởi Cơ quan Quản lý Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (Standardization Administration of China – SAC).
Inox 1Cr13Mo chứa Crom (Cr) từ 11.50 – 14.00% và Molypden (Mo) từ 0.30 – 0.60%, giúp cải thiện độ cứng, độ bền cơ học và khả năng chịu ăn mòn so với thép không gỉ 1Cr13 thông thường. Loại inox này có độ bền kéo cao, thích hợp cho các ứng dụng chịu lực và chịu mài mòn.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | 0.08 – 0.18 | Tăng độ cứng, giảm độ dẻo |
Si (Silicon) | ≤ 0.60 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 | Tăng độ cứng, cải thiện tính gia công |
P (Phốt pho) | ≤ 0.035 | Tăng độ bền nhưng giảm độ dẻo |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 | Cải thiện khả năng gia công, giảm độ dẻo |
Cr (Crom) | 11.50 – 14.00 | Chống ăn mòn, tăng độ bền nhiệt |
Mo (Molypden) | 0.30 – 0.60 | Tăng khả năng chịu ăn mòn, đặc biệt trong môi trường hóa chất |
Ni (Niken) | ≤ 0.60 | Cải thiện độ dẻo và tính chống oxy hóa |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 1Cr13Mo | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Martensitic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 192 – 200 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 490 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | ≥ 685 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (%) | ≥ 20 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (%) | – | 60 |
4. Ứng dụng
- Công nghiệp hóa chất: Van, bơm, đường ống chịu ăn mòn.
- Ngành dầu khí: Linh kiện máy móc, vỏ bọc thiết bị chịu nhiệt và áp lực cao.
- Công nghiệp cơ khí: Dao cắt, lưỡi cưa, bộ phận chịu tải trọng cao.
- Ngành hàng hải: Các chi tiết chịu ăn mòn do nước biển.
5. Tóm lại
Inox 1Cr13Mo có độ bền cơ học cao hơn inox SUS304, nhưng inox SUS304 lại có độ dẻo và khả năng chống ăn mòn tổng thể tốt hơn. Vì vậy, inox 1Cr13Mo thích hợp cho môi trường chịu lực cao và có tính ăn mòn vừa phải, trong khi inox SUS304 phù hợp hơn với môi trường ẩm ướt, axit nhẹ và yêu cầu chống ăn mòn tốt hơn.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM