Inox 1Cr18Ni11Ti là gì? So sánh Inox 1Cr18Ni11Ti với Inox 304

Inox 1Cr18Ni11Ti là gì? So sánh Inox 1Cr18Ni11Ti với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 1Cr18Ni11Ti là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất theo hệ tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun), ban hành và quản lý bởi Cơ quan Quản lý Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (Standardization Administration of China – SAC).

Điểm nổi bật của Inox 1Cr18Ni11Ti so với các loại thép không gỉ khác là sự bổ sung Titanium (Ti) trong thành phần hóa học. Sự hiện diện của Titanium giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn liên kết hạt, đặc biệt tại các vùng hàn hoặc trong các môi trường có nhiệt độ cao. Đây là lý do khiến Inox 1Cr18Ni11Ti trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao và tính ổn định cấu trúc trong điều kiện khắc nghiệt.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 9.00-13.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn cao.
Ti (Titanium) Ti:4C~0.60% Ổn định cấu trúc, tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Nhờ lớp màng oxit thụ động tự nhiên do Crom tạo ra, loại inox này đặc biệt hiệu quả trong các môi trường oxy hóa và môi trường có nhiệt độ cao.
  • Ổn định cấu trúc cao: Sự bổ sung Titanium giúp giảm thiểu hiện tượng ăn mòn liên kết hạt trong quá trình hàn, đảm bảo tính toàn vẹn của vật liệu.
  • Dễ gia công: Loại inox này dễ dàng thực hiện các quá trình hàn, định hình, và gia công cơ học, giúp nó phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
  • Độ bền cơ học tốt: Chịu được áp lực lớn và duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Khả năng chịu nhiệt vượt trội: Inox 1Cr18Ni11Ti có khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường làm việc gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 900°C và làm việc liên tục ở nhiệt độ lên đến 925°C. Duy trì hiệu suất tốt trong khoảng nhiệt độ từ 425°C đến 900°C

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 1Cr18Ni11Ti Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, chịu được áp lực lớn Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao, (lên đến 925°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Tốt, đặc biệt trong môi trường oxy hóa Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành hóa chất: Dùng để chế tạo thiết bị phản ứng hóa học, bồn chứa hóa chất, và các thiết bị hoạt động trong môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Ngành xây dựng: Làm vật liệu chịu nhiệt trong các công trình công nghiệp như lò nungkết cấu thép chịu nhiệt.
  • Ngành hàng không và vũ trụ: Sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt cao như động cơ máy bay, ống xả, và các bộ phận trong hệ thống tên lửa.
  • Sản xuất thiết bị gia dụng: Chế tạo bếp nướng, lò nướng, và các thiết bị nhà bếp cao cấp với yêu cầu chịu nhiệt và chống ăn mòn.
  • Ngành y tế: Sử dụng trong các thiết bị y tế như dao phẫu thuật, bình tiệt trùng, và các dụng cụ khác cần khả năng chống ăn mònchịu nhiệt cao.

6. Tóm lại

Inox 1Cr18Ni11Ti là một loại thép không gỉ Austenitic có tính chất vượt trội về khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn, và ổn định cấu trúc. Nhờ các đặc tính cơ học bền bỉ, dễ gia công, và khả năng ứng dụng đa dạng, loại inox này được xem là sự lựa chọn lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao, độ bền lâu dài, và sự an toàn tuyệt đối.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Mendelevium là gì? Ứng dụng của Mendelevium trong sản xuất kim loại?

    Mendelevium là gì? Ứng dụng của Mendelevium trong sản xuất kim loại? Mendelevium là một [...]

    Inox 1.4401 là gì? So sánh Inox 1.4401 với Inox 304

    Inox 1.4401 là gì? So sánh Inox 1.4401 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS S43600 là gì?

    Inox UNS S43600 là gì? Inox UNS S43600 là một mã số của thép không [...]

    Inox S30815 là gì?

    Inox S30815 là gì? 1. Giới thiệu Inox S30815 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox UNS S30600 là gì?

    Inox UNS S30600 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS S30600 là một loại thép [...]

    Inox AISI 316L là gì?

    Inox AISI 316L là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 316L là một loại thép [...]

    Inox UNS S30100 là gì?

    Inox UNS S30100 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS S30100, hay còn được gọi [...]

    Inox X7CrNi23.14 là gì? So sánh Inox X7CrNi23.14 với Inox 304

    Inox X7CrNi23.14 là gì? So sánh Inox X7CrNi23.14 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo