Inox 1Cr18Ni9Si3 là gì? So sánh Inox 1Cr18Ni9Si3 với Inox 304

Inox 1Cr18Ni9Si3 là gì? So sánh Inox 1Cr18Ni9Si3 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 1Cr18Ni9Si3 hay còn được gọi là Inox SUS302B theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 302B theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất theo hệ tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun), ban hành và quản lý bởi Cơ quan Quản lý Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (Standardization Administration of China – SAC).

Inox 1Cr18Ni9Si3 được tối ưu hóa để hoạt động trong các điều kiện nhiệt độ cao và môi trường hóa chất nhẹ. Sự tăng cường Silicon (Si) trong thành phần hóa học đã tạo ra một loại thép có khả năng chịu nhiệt tốt và duy trì độ bền cơ học vượt trội, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định cao và khả năng chịu tác động của nhiệt độ và hóa chất trong thời gian dài.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.15% Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa và độ dẻo dai.
Si (Silicon) 2.00-3.00% Tăng khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn nhưng có thể giảm tính chống ăn mòn.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo màng bảo vệ bề mặt.
Ni (Nickel) 8.00-10.00% Tăng tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt.

3. Tính chất nổi bật

  • Độ bền cơ học cao: So với Inox 304, Inox 1Cr18Ni9Si3 có độ bền cơ học tốt hơn. Thành phần Carbon trong thép giúp tăng cường độ cứng, cải thiện khả năng chịu lực và chịu mài mòn trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  • Dễ gia công: Mặc dù không có tính gia công vượt trội như một số loại thép khác, nhưng Inox 1Cr18Ni9Si3 vẫn có thể dễ dàng xử lý trong các quy trình cắt, hàn, và gia công thông thường. Việc gia công thép trong các môi trường yêu cầu độ chính xác cao vẫn diễn ra khá thuận lợi.
  • Tính ổn định nhiệt cao: Loại thép này hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao lên đến 800°C, nhờ hàm lượng Silicon cao hơn, giúp tăng khả năng chịu nhiệt và giảm nguy cơ biến dạng.
  • Khả năng chống ăn mòn ổn định: Inox 1Cr18Ni9Si3 có khả năng chống ăn mòn tương đương với Inox 304 trong các môi trường khí quyển, nước, và các hóa chất nhẹ. Tuy nhiên, nó dễ bị ăn mòn hơn khi tiếp xúc với môi trường chứa axit mạnh hoặc hóa chất có tính ăn mòn cao.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 1Cr18Ni9Si3 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~85-95 (HRC ~21-23) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, nhưng kém Inox 304 Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Tốt (~800°C) Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Tốt, tương đương Inox 304 Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành thực phẩm: Với khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng chịu nhiệt ổn định, Inox 1Cr18Ni9Si3 được sử dụng trong chế biến thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, đòi hỏi độ bền và tính an toàn cao.
  • Ngành xây dựng và công nghiệp hóa chất: Inox 1Cr18Ni9Si3 được ứng dụng trong các kết cấu chịu lực hoặc các bộ phận tiếp xúc với nhiệt độ cao và hóa chất nhẹ, như bồn chứa, ống dẫn, và các thiết bị công nghiệp có yêu cầu chịu nhiệt cao.
  • Công nghiệp chế tạo: Đây là vật liệu lý tưởng cho các bộ phận máy móc yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, chẳng hạn như bu lông, ốc vít, chi tiết máy. Inox 1Cr18Ni9Si3 đặc biệt phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao.
  • Ngành thiết bị y tế: Nhờ khả năng chống ăn mòn và bền vững trong các môi trường có độ ẩm cao, Inox 1Cr18Ni9Si3 được sử dụng trong sản xuất các dụng cụ y tế và thiết bị y tế yêu cầu độ bền vượt trội.

6. Tóm lại

Inox 1Cr18Ni9Si3 là một loại thép không gỉ với nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm khả năng chịu nhiệt cao, độ bền cơ họcchống ăn mòn ổn định. Mặc dù tính đàn hồi không bằng Inox 304, nhưng loại thép này vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt và có nhiệt độ cao. Với những tính chất vượt trội, Inox 1Cr18Ni9Si3 thực sự là sự lựa chọn tối ưu cho các ngành chế tạo máy móc, y tế, thực phẩm và xây dựng, đặc biệt trong những ứng dụng yêu cầu bền vững và khả năng chịu nhiệt lâu dài.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox STS304N2 là gì? So sánh Inox STS304N2 với Inox 316

    Inox STS304N2 là gì? So sánh Inox STS304N2 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox STS304N2 [...]

    Moscovium là gì? Ứng dụng của Moscovium trong sản xuất kim loại?

    Moscovium là gì? Ứng dụng của Moscovium trong sản xuất kim loại? Moscovium là một [...]

    Inox SUSXM7 là gì? So sánh Inox SUSXM7 với Inox 304

    Inox SUSXM7 là gì? So sánh Inox SUSXM7 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 420S45 là gì?

    Inox 420S45 là gì? 1. Giới thiệu Inox 420S45 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox SUS317 là gì?

    Inox SUS317 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS317 hay còn được gọi là Inox [...]

    Nhôm 2011 là gì?

    Nhôm 2011 là gì? Nhôm 2011 là một hợp kim nhôm thuộc nhóm 2xxx, có [...]

    Inox 1.4419 là gì?

    Inox 1.4419 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4419 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox S31700 là gì?

    Inox S31700 là gì? 1. Giới thiệu Inox S31700 hay còn được gọi là Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo