Inox 1X12CЮ là gì? So sánh Inox 1X12CЮ với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 1X12CЮ là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn ГОСТ (GOST) viết tắt của cụm từ tiếng Nga “Государственный Стандарт”, nghĩa là “Tiêu chuẩn Quốc gia”. Đây là hệ thống tiêu chuẩn chính thức của Nga và các quốc gia thuộc Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS), trước đây thuộc Liên Xô.
Inox 1X12CЮ không chứa niken hoặc có hàm lượng rất thấp (≤ 0.6%), giúp giảm chi phí sản xuất. Được phát triển dựa trên thép SUS400, loại thép này có tính chống ăn mòn và độ dẻo tương đối tốt nhưng không cao bằng inox SUS304. Tuy nhiên, 1X12CЮ lại có khả năng hàn và gia công tốt hơn so với các loại thép Ferritic khác.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Tăng độ cứng, giảm tính dẻo. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa và độ bền nhiệt. |
Mn (Manganese) | ≤ 1.00 | Giúp cải thiện độ dẻo và độ bền. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.04 | Tăng độ cứng nhưng có thể làm thép giòn nếu quá nhiều. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công nhưng giảm độ dẻo. |
Cr (Chromium) | 11.5 – 14.5 | Tạo lớp màng chống ăn mòn và tăng độ cứng. |
Al (Nhôm) | 0.1 – 0.3 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa và giảm độ giòn. |
Chú ý: Ni (Niken) không được thêm vào quá 0,6%
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 1X12CЮ | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 183 HBW / 88 HRB | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 175 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | ≥ 410 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (% ) | 20 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (% ) | – | 60 |
4. Ứng dụng
- Lĩnh vực sản xuất ô tô: Ứng dụng trong hệ thống ống xả, bộ giảm thanh.
- Ngành công nghiệp dầu khí: Làm bồn chứa, đường ống trong môi trường ít ăn mòn.
- Chế tạo thiết bị gia dụng: Máy sấy, lò nướng nhờ khả năng chịu nhiệt tốt.
- Kết cấu kim loại: Tấm lợp, vỏ thiết bị công nghiệp yêu cầu khả năng chống oxy hóa.
5. Tóm lại
Inox 1X12CЮ là loại thép Ferritic không chứa niken, giúp giảm giá thành so với inox SUS304. Tuy nhiên, nó có khả năng chống ăn mòn kém hơn và độ dẻo thấp hơn so với SUS304. Nếu cần một vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, inox SUS304 vẫn là lựa chọn tối ưu hơn.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM