Inox 2322 là gì? So sánh Inox 2322 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 2322 là thép không gỉ dòng Ferritic, thuộc tiêu chuẩn Svensk Standard (SS) – Là một phần của hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật do Viện Tiêu chuẩn Thụy Điển (Swedish Standards Institute – SIS) phát hành.
Inox 2322 có hàm lượng crom cao (24-28%), giúp tăng khả năng chống ăn mòn, cùng với nitơ (0.10-0.25%), giúp cải thiện độ bền cơ học. Inox 2322 thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng và khả năng chịu lực cao.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Carbon (C) | ≤ 0.20 | Tăng độ cứng và độ bền |
Mangan (Mn) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ dẻo và khả năng gia công |
Silic (Si) | ≤ 1.00 | Tăng khả năng chịu nhiệt |
Crom (Cr) | 24.0 – 28.0 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn |
Phốt pho (P) | ≤ 0.04 | Ảnh hưởng đến tính hàn |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03 | Cải thiện tính gia công |
Nitơ (N) | 0.10 – 0.25 | Tăng độ bền kéo và độ cứng |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 2322 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 225 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 275 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | 500-700 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (%) | 20 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (%) | – | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành hóa chất: Thiết bị xử lý hóa chất, bồn chứa, đường ống dẫn
- Ngành hàng hải: Kết cấu tàu biển, bộ phận tiếp xúc nước biển
- Ngành dầu khí: Van, ống dẫn trong môi trường ăn mòn cao
- Ngành xây dựng: Kết cấu thép chịu lực và môi trường khắc nghiệt
5. Tóm lại
Inox 2322 có độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn inox SUS304, giúp nó có thể chịu tải trọng lớn mà không bị phá hủy. Nếu cần khả năng chống ăn mòn tối ưu trong môi trường khắc nghiệt, inox 2322 là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, inox SUS304 phù hợp hơn cho các ứng dụng yêu cầu tính dẻo cao và dễ gia công.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM