Inox 2346 là gì? So sánh Inox 2346 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 2346 hay còn được gọi là Inox SUS303 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 303 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn SS14 là một phần của hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật do Viện Tiêu chuẩn Thụy Điển (Swedish Standards Institute – SIS) phát hành. Nhằm xác định rõ các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và các tiêu chí kỹ thuật khác để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của vật liệu.
Đặc điểm nổi bật của Inox 2346 nằm ở việc bổ sung lưu huỳnh (S) trong thành phần hóa học. Điều này giúp tăng khả năng gia công, nhưng đồng thời cũng làm giảm nhẹ tính chống ăn mòn so với các loại inox khác như Inox 304. Tuy nhiên, với các ứng dụng yêu cầu cao về độ bền cơ học, chịu nhiệt, và khả năng gia công nhanh, Inox 2346 là sự lựa chọn tối ưu.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.15% | Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa và độ dẻo dai. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.20% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.15% | Giúp gia công dễ dàng hơn nhưng có thể giảm tính chống ăn mòn. |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo màng bảo vệ bề mặt. |
Ni (Nickel) | 8.00-10.00% | Tăng tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt. |
Mo (Molybdenum) | ≤ 0.06% | Nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Khả năng chống oxy hóa tốt trong điều kiện sử dụng gián đoạn đến 760°C và liên tục đến 870°C. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục trong khoảng nhiệt độ 425-860°C thường không được khuyến nghị do hiện tượng kết tủa cacbua.
- Khả năng gia công cơ khí xuất sắc: Với sự bổ sung lưu huỳnh, Inox 2346 có thể dễ dàng được gia công trên các thiết bị như máy tiện, máy phay, máy cắt, giúp giảm thời gian sản xuất và tăng hiệu suất.
- Khả năng chống ăn mòn ổn định: Mặc dù thấp hơn so với Inox 304, khả năng chống ăn mòn của Inox 2346 vẫn đáp ứng tốt trong môi trường khí quyển, ẩm ướt, hoặc tiếp xúc với các hóa chất nhẹ.
- Độ bền cơ học cao: Inox 2346 duy trì khả năng chịu lực và ít bị biến dạng ngay cả khi hoạt động trong các điều kiện tải trọng cao.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 2346 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, nhưng kém Inox 304 | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (~870°C) | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, nhưng thấp hơn Inox 304 trong môi trường axit yếu | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Công nghiệp chế tạo: Sản xuất các bu lông, ốc vít, và các chi tiết cần gia công chính xác cao.
- Ngành xây dựng: Được sử dụng trong các kết cấu chịu tải nhẹ, khung sườn trang trí, hoặc các bộ phận cần khả năng chống oxy hóa.
- Sản xuất thiết bị y tế: Làm các dụng cụ phẫu thuật, kẹp y khoa, và các chi tiết cơ khí nhỏ trong ngành y tế.
- Ngành hàng hải: Các chi tiết cơ khí phải hoạt động trong môi trường ẩm ướt và chịu tác động của khí hậu biển.
- Ngành công nghiệp ô tô: Làm các chi tiết trang trí nội thất, bộ phận động cơ, và các phụ kiện cần độ chính xác và độ bền cao.
6. Tóm lại
So với Inox 304 dù tính chống ăn mòn và đàn hồi bị giảm nhẹ do bổ sung lưu huỳnh (S) trong thành phần hóa học. Nhưng Inox 2346 lại nổi bật với khả năng gia công vượt trội, phù hợp hơn cho các ứng dụng yêu cầu gia công chính xác, đặc biệt trong các ngành công nghiệp chế tạo, xây dựng, và sản xuất thiết bị y tế. Với sự kết hợp giữa hiệu suất và giá trị kinh tế, Inox 2346 là một lựa chọn thông minh cho các dự án kỹ thuật hiện đại.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM